Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Till the soil” Tìm theo Từ | Cụm từ (71.143) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: việc cày bừa, việc làm đất, việc làm đất, việc canh tác, the tilling shows the tiller
  • như pistillate,
  • / sin´tilə /, Danh từ: một mảy may, một ít một tí, Từ đồng nghĩa: noun, not a scintilla of evidence, không có một mảy may chứng cớ nào, atom , crumb ,...
  • nhân đỏ stilling,
  • nhân đỏ stilling,
  • / ´in´grein /, Tính từ: nhuộm ngay từ sợi, Kỹ thuật chung: nhuộm, Từ đồng nghĩa: verb, fix , implant , instill , teach , embed...
  • Thành Ngữ:, the tilling shows the tiller, thực hành mới biết dở hay
  • hắc ín dầu mỏ, guđron, nhựa đường, petroleum-tar distillation, sự cất guđron dầu mỏ
  • Thành Ngữ:, better/worse still, thậm chí tốt hơn/tồi hơn
  • bình cất, bình chưng cất, bình chưa cất, engler distillation flask, bình cất engler
  • đập bảo hộ, đập có sườn tăng cứng, đập có trụ chống, đạp trụ chống, đập trụ chống, solid buttress dam, đập có trụ chống khối lớn, soild-head buttress dam, đập trụ chống đầu to, solid-headed...
  • / ´ɛəlis /, Tính từ: không có không khí, thiếu không khí, lặng gió, Từ đồng nghĩa: adjective, close , stifling , stuffy , breathless , breezeless , still , windless,...
  • mỏ lết đầu vuông, kìm vặn, mỏ nết, clê hàm di động, mỏ lết đầu dẹt, chìa vặn điều cữ, Từ đồng nghĩa: noun, obstruction wrench , pipe wrench , spanner , stillson wrench [tm],...
  • / sɔr , soʊr /, Tính từ: Đau, nhức nhối (về một phần của cơ thể), clergyman's sore throat, bệnh đau họng (vì nói nhiều), cảm thấy đau, she's still a bit sore after the accident, cô...
  • cất chân không, chưng cất chân không, chưng cất chân không, sự chưng cất chân không, dry vacuum distillation, sự chưng cất chân không dùng hơi nước
  • / ʌn´til /, Giới từ (cũng) .till: trước khi; cho đến khi, Liên từ (cũng) .till: trước khi; cho đến khi, Toán & tin: cho...
  • / nʌnðə'les /, tuy nhiên, dù sao, Từ đồng nghĩa: adverb, all the same , however , nevertheless , yet , even so , still , though
  • / lu:b /, Danh từ: (thông tục) dầu nhờn, sự tra dầu mỡ, dầu bôi trơn, sự bôi trơn, dầu bôi trơn, dầu nhờn, lube distillate cut, phần cất dầu bôi trơn, lube job, sự bôi trơn...
  • / kən´sɔli¸deitid /, Xây dựng: được lèn chặt, được cố kết, consolidated soil, đất được cố kết
  • /dʒə'meikə/, Quốc gia: jamaica is an island nation of the greater antilles, 240 kilometres (150 mi) in length and as much as 85 kilometres (50 mi) in width situated in the caribbean sea. it is 635 kilometres (391...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top