Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Timenotes to faze is to disconcert” Tìm theo Từ | Cụm từ (60.913) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /ə'bæ∫t/, Ngoại động từ: làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, disconcert...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ashamed , bewildered , bugged , chagrined , confounded , confused , crushed , discombobulated * , disconcerted , embarrassed...
  • / ´flʌməks /, Ngoại động từ: (từ lóng) làm bối rối, làm lúng túng, Từ đồng nghĩa: verb, baffle , bewilder , buffalo , confound , discombobulate , disconcert...
  • / ´fi:z /, như faze,
  • / fi:z /, ngoại động từ, (như) faze, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự bối rối, sự lo âu,
  • / ¸misæpri´henʃən /, ngoại động từ, hiểu sai, hiểu lầm, Từ đồng nghĩa: noun, false impression , misconception , misinterpretation
  • / ¸misin¸tə:pri´teiʃən /, danh từ, sự hiểu sai, sự giải thích sai, sự dịch sai, Từ đồng nghĩa: noun, false impression , misapprehension , misconception
  • đĩa quang, đĩa quang học, đĩa laze, đĩa quang số, electronic optical disk, đĩa quang điện tử, elod ( erasablelaser optical disk ), đĩa quang laze xóa được, erasable optical disk drive, ổ đĩa quang xóa được, magneto-optical...
  • / ə´geip /, tính từ, há hốc mồm ra (vì kinh ngạc), Từ đồng nghĩa: adverb, mouth agape with astonishment, mồm há hốc ra vì kinh ngạc, ajar , amazed , astonished , awestruck , confounded , open...
  • / ´impjudəns /, như imprudence, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face ,...
  • Phó từ: trơ trẽn, trâng tráo, the bandit laughed brazenly to his victims, tên cướp trâng tráo cười nhạo các nạn nhân của hắn
  • côn, a mechanical device used to connect and disconnect a manual i transmission from engine power.,
  • rãnh bể phốt, yard disconnector gully, rãnh bể phốt ngoài sân
  • / ¸diskə´nektə /, Hóa học & vật liệu: bộ ngắt (mạch), Điện lạnh: bộ ngắt nối, Điện: dao cách ly, disconnector...
  • Idioms: to be discontented with one 's job, bất mãn với công việc của mình
  • laze bán dẫn, laze chất rắn, semiconductor laser configuration (slc), cấu hình laze bán dẫn
  • phong tốc kế laze, máy đo gió laze,
  • phương pháp chiết xuất frazer-brace,
  • / ´keisiin /, Danh từ: (hoá học) cazein, Kỹ thuật chung: cazein, casein glue, keo cazein, casein paint, phẩm màu cazêin, casein paint, sơn cazein, casein paint, sơn...
  • laze co2, electric-discharge co2 laser, laze co2 phóng điện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top