Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Timenotes to faze is to disconcert” Tìm theo Từ (12.573) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.573 Kết quả)

  • ngắt kết nối, ngưng kết nối,
  • Thành Ngữ: mặt đối mặt, face to face, đối diện, mặt đối mặt
  • / ,diskən'sə:t /, Ngoại động từ: làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...), làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống; làm chưng hửng, Từ...
  • cuộc đàm phán tay đôi, đàm phán tay đôi,
  • cách bán hàng mặt đối mặt,
  • đối thoại trực diện,
  • truyền thông mặt đối mặt,
  • được cập nhật,
  • Thành Ngữ:, to err is human, không ai là hoàn toàn không mắc sai lầm, nhân vô thập toàn
  • Thành Ngữ:, that is ( to say ), điều đó có nghĩa là; tức là; nghĩa là
  • Thành Ngữ:, to tempt fate, liều mạng
  • Thành Ngữ:, to lose face, mất mặt, mất thể diện
  • Thành Ngữ:, to fare ill, có sức khoẻ kém
  • tắt dần hình,
  • được cập nhật,
  • Thành Ngữ:, to fare well, có sức khoẻ tốt
  • Thành Ngữ:, to somebody's face, công khai trước mặt ai
  • / ¸diskən´sə:tid /, Tính từ: bị xáo trộn, bị đảo lộn, bối rối, lúng túng, luống cuống; chưng hửng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Idioms: to be forewarned is to be forearmed, Được báo trước là đã chuẩn bị trước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top