Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Timenotes to faze is to disconcert” Tìm theo Từ | Cụm từ (60.913) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: mặt đối mặt, face to face, đối diện, mặt đối mặt
  • Thành Ngữ:, to cut off one's nose to spite one's face, ( nose)
  • tranzito công suất, bipolar power transistor, tranzito công suất lưỡng cực, fast-switching power transistor, tranzito công suất chuyển mạch nhanh, microwave power transistor, tranzito công suất vi sóng, mos power transistor, tranzito...
  • bộ điều chế hấp thụ điện (laze),
  • bộ nhớ laze, bộ nhớ quang số,
  • máy phát hiện xâm nhập bằng laze,
  • sự bức xạ laser, bức xạ laze,
  • Toán & tin: lấy tích phân mặt;, under the i taken through a surface, dưới dấu tích phân, action i taken through a surface, tích phân tác dụng, auxiliarry i taken through a surface, tích phân...
  • động cơ kiểu pittông, động cơ pittông, động cơ tịnh tiến, free piston engine, động cơ kiểu pittông tự do, trunk piston engine, động cơ kiểu pittông ống, double-piston engine, động cơ pittông kép, dual-piston...
  • máy nén kiểu pittông, máy nén pittông, reciprocating piston compressor, máy nén kiểu pittông tịnh tiến, differential piston compressor, máy nén pittông vi sai, dry piston compressor, máy nén pittông khô, free-piston compressor,...
  • lắp ráp các sợi quang laze tự động,
  • bệnh sốt rickettsiangoại ban, bệnh sốt rickettsia prowazekii,
  • maser được làm lạnh, maze được làm lạnh,
  • nitrat bazơ, nitrat hóa trị thấp, nitrate baze,
  • / ´sfælə¸rait /, Danh từ: (khoáng) xfalêrit,
  • giao diện nối tiếp tốc độ cao, high-speed serial interface (hssi), giao diện nối tiếp tốc độ cao-hssi
  • Thành Ngữ:, to be left with egg all over one's face, tỏ vẻ ngớ ngẩn
  • laze helinê-ông,
  • laze phun,
  • laze iôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top