Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Toughs” Tìm theo Từ | Cụm từ (961) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to carry through, hoàn thành
  • Idioms: to be brought to bed, sinh đẻ
  • Thành Ngữ:, to huddle through, (như) to huddle over
  • / ,nevəðə'les /, Phó từ & liên từ: tuy nhiên, tuy thế mà, Từ đồng nghĩa: adverb, after all , although , but , even so , even though , howbeit , nonetheless ,...
  • Thành Ngữ:, to weather through, thoát khỏi, khắc phục được, vượt được
  • / i´nau /, tính từ, danh từ & phó từ, (thơ ca) (như) enough,
  • Thành Ngữ:, the mountain has brought forth a mouse, đầu voi đuôi chuột
  • Idioms: to be brought before the court, bị đưa ra trước tòa án
  • Thành Ngữ:, to come to nought, thất bại, không có kết quả, mất hết
  • Thành Ngữ:, to have enought and to spare, có của ăn của để; dư dật
  • / ´tʌfi /, Danh từ: (thông tục) thằng du côn, tên vô lại; người thô bạo và hung tợn (như) tough,
  • Thành Ngữ:, to get through, di qua, chui qua, vu?t qua; làm trôi qua (th?i gian)
  • sắt hàn, sắt đã rèn, thép rèn mềm, thép hàn, thép rèn, wrought-iron wheel, bánh xe thép rèn
  • Thành Ngữ:, to put through, hoàn thành, làm tr?n, làm xong xuôi, th?c hi?n th?ng l?i (công vi?c gì)
  • / ´rʌf¸hju:n /, Động tính từ quá khứ của .rough-hew: Tính từ: vụng về, thô kệch, Xây dựng: được đẽo thô,
  • Thành Ngữ:, to give someone line enough, tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt)
  • / ´θʌrə¸gouiη /, Tính từ: tỉ mỉ; cẩn thận; hoàn toàn; triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, a thoroughgoing revision, một sự xét lại triệt để,...
  • , b: oh, he got mad drunk and assed out on the couch., if the guy in front of you bought the last one, then you're just assed out.
  • / ´θʌrə¸peist /, tính từ, hay (ngựa), (nghĩa bóng) hoàn toàn, thành thạo, Từ đồng nghĩa: adjective, all-out , complete , exhaustive , full-dress , intensive , thoroughgoing
  • / ʌn´dɔ:ntidnis /, danh từ, tính ngoan cường; tính dũng cảm, tính không sợ hãi, tính không nản lòng, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top