Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trớn” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.939) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nơtrino điện tử, nơtrino electron,
  • cột trắng, cột trống, blank column detection, phát hiện cột trống
  • giao dịch trống, voided-transaction log, nhật ký giao dịch trống
  • dữ liệu trong, internal data definition, định nghĩa dữ liệu trong, internal data item, mục dữ liệu trong, internal data transfer, sự chuyển dữ liệu trong
  • mạng thông báo điện tử, bảng thông báo điện tử, electronic bulletin board system (ebbs), hệ thống bảng thông báo điện tử
  • / ´retikl /, Danh từ: Đường kẻ ở mắt lưới; đường chữ thập (trong dụng cụ quang học) (như) reticule, Cơ khí & công trình: dây chữ thập (trong...
  • đất (trên) mặt, đất trồng trọt, restoring of top soil, sự khôi phục lớp đất trồng trọt, top soil excavation, sự đào lớp đất trồng trọt
  • hệ thống giao thông (trong trường),
  • hệ thống làm trong nước, hệ thống (công trình) làm sạch nước,
  • Danh từ: lỗ thông gió, lỗ thông hơi (trong lò...)
  • / prai´veiʃən /, Danh từ: tình trạng thiếu, tình trạng không có, tình trạng mất đi cái gì (không nhất thiết là quan trọng), sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn, Từ...
  • từ thông lạc, thông lượng nơtron rò, thông lượng rò, từ thông (rò), từ thông rò, luồng rò, dòng rò,
  • khoảng trắng, khoảng trống, white space count program, chương trình đếm khoảng trắng
  • điều kiện không khí, trạng thái không khí, leaving air conditions, điều kiện không khí ra, outdoor air conditions, điều kiện không khí ngoài trời, indoor air conditions, trạng thái không khí trong nhà
  • Danh từ: sự trong trắng, sự trinh bạch; trạng thái còn trinh tiết, tính chất còn mới nguyên, điều kiện tự nhiên ban đầu, to keep...
  • Thành Ngữ:, up a stump, (thông tục) không thể nghĩ ra được, không thể trả lời được, bí; bối rối, trong tình trạng khó xử; trong tình trạng tiến lui đều khó
  • Danh từ: mấu trong (răng hàm trên), Y học: núm trước-trong củarăng cối,
  • / ´skrʌmidʒ /, Danh từ: thời gian ngừng bóng (trong bóng đá mỹ) (như) scrimmage, scrum, nhóm tiền đạo tiến công (trong bóng bầu dục), cuộc tranh giành (bóng bầu dục) giữa hai đội,...
  • đang xây dựng, trong giai đoạn xây dựng, hiện đang xây dựng, complex buildings under construction, tổ hợp công trình đang xây dựng, structure under construction, công trình đang xây dựng, volume of buildings under construction,...
  • / aɪl /, Danh từ: cánh, gian bên (trong giáo đường), lối đi giữa các dãy ghế (trong nhà thờ, ở rạp hát, xe lửa, xe buýt), Cơ khí & công trình:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top