Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trớn” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.939) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fʌηk /, danh từ, (thông tục) sự kinh sợ, kẻ nhát gan, nội động từ, (thông tục) sợ, sợ hãi, hoảng sợ, lẩn tránh (vì sợ), chùn bước, ngoại động từ, sợ, sợ hãi (cái gì, ai), lẩn tránh, trốn...
  • chu trình lặp lại, cho các vật liệu trải qua một chu trình để dùng lại trong trạng thái ban đầu,
  • trong truyền thông không đồng bộ đây là một tiêu chuẩn nhằm đảm bảo truyền dẫn không bị lỗi cho các tệp chương trình và dữ liệu thông qua hệ thống điện thoại,
  • lý thuyết trạng thái dừng (trong vũ trụ học),
  • quá trình tuyển chọn (trong việc tuyển dụng nhân viên),
  • Danh từ: cái thông điếu (trong ống tẩu thuốc),
  • tràn phối hợp, tình trạng ngập tràn của hỗn hợp nước mưa và chất thải sinh hoạt khi hệ thống cống bị quá tải trong thời gian mưa bão.
  • / 'tænɔi /, Danh từ: hệ thống tăng âm điện tử (trong các rạp hát, phòng hợp..), hệ thống truyền thanh (để thông báo ở nơi công cộng),
  • hệ thống chuyển mạch, bell packet switching system (bpss), hệ thống chuyển mạch gói của bell, broadband switching system (bss), hệ thống chuyển mạch băng rộng, electronic switching system, hệ thống chuyển mạch điện...
  • Danh từ: Ống hình ảnh (dụng cụ điện tử trong đó hình ảnh được chiếu trên màn hùynh quang), ống hình, đèn hình, electron image tube, đèn hình điện tử
  • lượng thông tin, dung lượng thông tin, nội dung thông tin, nội dung thông tin, average trans-information content, lượng thông tin chuyển trung bình, average information content, nội dung thông tin trung bình, conditional information...
  • gió mạnh, strong gust of wind, trận gió mạnh
  • quá trình bán sấy khô (trong máy sao chụp),
  • Danh từ: (viết tắt) pa system hệ thống tăng âm điện tử (trong các phòng họp, rạp hát...); hệ thống truyền thanh (có dây)
  • nghĩa chuyên ngành: Đối đầu ; đấu đầu, cạnh tranh, bám sát nhau (trong một cuộc đua tranh), nối tiếp nhau,
  • 1.khuyết trênổ mắt 2. khuyết trán trong,
  • hệ thống trong trạng thái ổn định,
  • chuyển qua trang sau (trong một sổ cái kế toán),
  • qua trang sau (trong một bảng tổng kết tài sản),
  • Danh từ: thời kỳ không có trăng (trong tháng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top