Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trench on” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.474) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ren tiêu chuẩn, american standard thread, ren tiêu chuẩn mỹ, french standard thread, ren tiêu chuẩn hệ mét, international standard thread, ren tiêu chuẩn quốc tế
  • / dai´və:dʒənt /, Tính từ: phân kỳ, rẽ ra, trệch; trệch đi, khác nhau, bất đồng (ý kiến...), Toán & tin: phân kỳ, Y học:...
  • / ´idiə¸lekt /, Danh từ: vốn từ vựng mà một người biết và sử dụng, my french idiolect is useful for me to study english easily, vốn từ vựng tiếng pháp của tôi giúp tôi dễ dàng...
  • sự điều chỉnh hướng trệch,
  • góc chệch hướng, góc trệch,
  • Thành Ngữ:, by no stretch of the imagination, dù suy diễn thế nào chăng nữa
  • sự đúc thổi, sự làm khuôn thổi, stretch blow moulding, sự đúc thổi kéo
  • Thành Ngữ:, tencher companion, bạn đồng bàn, bạn cùng ăn
  • / 'fɔ:ls'hɑ:tid /, tính từ, lọc lừa, dối trá, phản trắc, phản phúc, Từ đồng nghĩa: adjective, disloyal , false , perfidious , recreant , traitorous , treacherous , unfaithful , untrue
  • / ¸aut´stretʃt /, tính từ, kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng ra; duỗi ra, outstretched arms, cánh tay duỗi ra
  • / ʌn´ə:riηgnis /, danh từ, sự không phạm sai lầm, sự không trượt, sự không trệch, sự luôn luôn chính xác,
  • / 'fɑ:'flʌɳ /, tính từ, xa, rộng, trải rộng bao la, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensive , distant , extensive , far-extending , far-going , far-reaching , far-spread , far-stretched , global , long...
  • sóng bên, lateral-wave field strength, trường sóng bên
  • Thành Ngữ:, at full stretch, bằng hết sức mình
  • / ʌn´ə:riη /, Tính từ: không lầm lẫn; không sai; không phạm sai lầm, không trượt, không trệch, luôn luôn chính xác, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • được gia cố, được tăng cường, strengthened river, sông được gia cố
  • danh từ, chặng cuối cuộc đua, phần kết thúc ( (cũng) home stretch),
  • Thành Ngữ:, in ( full , great.. ) strength, với số lượng lớn
  • danh từ, (quân sự) không lực, sức mạnh không quân, Từ đồng nghĩa: noun, aviation , aviation strength
  • Thành Ngữ:, fully stretched, bị buộc phải làm hết sức mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top