Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trench on” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.474) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸indi´və:tibl /, Tính từ: không thể làm trệch đi; không thể làm trệch hướng,
  • / pə:´fidiəsnis /, như perfidy, Từ đồng nghĩa: noun, disloyalty , false-heartedness , falseness , falsity , infidelity , perfidy , traitorousness , treacherousness , treachery , unfaithfulness
  • / dɪˈvɜrdʒəns , daɪˈvɜrdʒəns /, Danh từ: sự phân kỳ, sự rẽ ra, sự trệch; sự đi trệch, sự khác nhau, sự bất đồng (ý kiến...), Toán & tin:...
  • (thuộc) xương hàm trên-hàm dưới,
  • do trệch đĩađốt sống,
  • mômen đảo, mômen làm trệch hướng,
  • trật đường ray, trệch bánh (tàu hoả),
  • phương trình sai phân, phương trình vi sai, adjoint difference equation, phương trình sai phân liên hợp, partial difference equation, phương trình sai phân riêng, total difference equation, phương trình sai phân toàn phần
  • do trệch đĩađốt sống,
  • như prolong, Từ đồng nghĩa: verb, draw out , elongate , extend , prolong , protract , spin , stretch
  • hệ quang chiếu, hệ quy chiếu, hệ quy chiếu, accelerated reference frame, hệ quy chiếu (có) gia tốc, inertial reference frame, hệ quy chiếu quán tính, newtonian reference frame, hệ quy chiếu newton, rotating reference frame,...
  • tín hiệu chuẩn, tín hiệu định chuẩn, frame reference signal, tín hiệu chuẩn gốc cho mành, reference signal input, đầu vào tín hiệu chuẩn, reference signal method, phương pháp tín hiệu chuẩn gốc, reference signal...
  • (sự) lạc dòng, trệch dòng,
  • sự trệch đường bờ,
  • sự điều khiển trệch hướng,
  • hệ thống kiểm soát sự trệch đường chủ động,
  • đồng hồ báo góc bay trệch, cái chỉ hướng dòng, đồng hồ báo góc bay lệch,
  • sự trệch bước, sự dịch bước (khỏi vị trí đều đặnbình thường),
  • nhiễu truyền hình, cable television interference, tạp nhiễu truyền hình cáp, cable television interference (catvi), nhiễu truyền hình cáp, television interference (tvi), can nhiễu truyền hình
  • cổ phiếu ưu đãi, cổ phiếu ưu tiên, non-cumulative preference shares, cổ phiếu ưu đãi không cộng dồn (cổ tức), non-cumulative preference shares, cổ phiếu ưu đãi không tích gộp, redeemable preference shares, cổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top