Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trifling matter” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.274) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hɔri¸faiη /, tính từ, gây kinh hãi, kinh hoàng, a horrifying spectacle on the hillside, một cảnh tượng kinh hoàng trên sườn đồi
  • lưỡi khoan, mũi khoan, Địa chất: mũi khoan, drilling bit drop height, độ cao thả mui khoan
  • tàu tiếp tế (kiểu tàu), tàu cung cấp, tàu cung ứng, tàu hỗ trợ, offshore drilling rig supply vessel, tầu cung ứng giàn khoan xa bờ
  • / ´devə¸steitiη /, Tính từ: tàn phá, phá huỷ, phá phách, Từ đồng nghĩa: adjective, annihilating , calamitous , disastrous , desolating , mortifying , destructive...
  • sự khoan cáp, sự khoan kiểu cáp, khoan cáp, sự khoan đập, sự khan đập cáp, Địa chất: sự khoan (bằng máy khoan) đập cáp, cable (drilling) tool, dụng cụ khoan cáp
  • Thành Ngữ:, to batter down, phá đổ, đập nát
  • tọa độ tam giác, normal trilinear coordinates, tọa độ tam (giác) pháp tuyến
  • / ´boutiη /, Danh từ: sự đi chơi bằng thuyền, cuộc đi chơi bằng thuyền, Từ đồng nghĩa: noun, canoeing , cruising , drifting , paddling , rowing , sailing ,...
  • Tính từ: có lò xo ở bên trong, interior-sprung mattress, đệm lò xo
  • Thành Ngữ:, to batter about, hành hạ, đánh nhừ tử
  • Thành Ngữ:, to dash/shatter sb's hopes, làm cho ai thất vọng
  • Thành Ngữ:, latter end, sự chấm dứt, sự chết
  • Thành Ngữ:, to batter in, đánh bể, đập vỡ
  • Thành Ngữ:, the patter of tiny feet, (đùa cợt) tiếng trẻ con (đứa trẻ sắp chào đời)
  • không vỡ, sự bền va chạm, shatter proof glass, thủy tinh không vỡ
  • đường phản xạ, sóng phản xạ, phản xạ, abnormal reflections, phản xạ bất thường, multipath reflections, các phản xạ nhiều đường, scatter reflections, phản xạ...
  • lò xo [có lò xo bên trong], Tính từ: có lò xo bọc ở trong, inner-spring mattress, nệm có lò xo bọc ở trong
  • / bi´smə:tʃ /, Ngoại động từ: bôi bẩn, làm lem luốc, (nghĩa bóng) bôi nhọ, nói xấu, dèm pha, Từ đồng nghĩa: verb, befoul , besmear , bespatter , cloud...
  • phân cực emitter, thiên áp cực phát,
  • nền cọc, móng cọc, móng cọc, bamboo pile foundation, móng cọc tre, batter pile foundation, móng cọc nghiêng, concrete pile foundation, móng cọc bê tông, pipe-pile foundation, móng cọc ống, sand compaction pile foundation, móng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top