Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Twisting and turning” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.785) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy tiện, máy tiện ren, máy tiện, máy tiện ren, ball turning lathe, máy tiện mặt cầu, boring (-and-turning) lathe, máy tiện đứng, core (turning) lathe, máy tiện thao đúc, fine turning lathe, máy tiện chính xác, fine...
  • khung giá chuyển hướng, giá chuyển hướng, khung xe lăn, giá chuyển hướng, bogie frame twisting, khung giá chuyển hướng dạng xoắn, fabricated bogie frame, khung giá chuyển hướng thép hàn, welded bogie frame, khung giá...
  • dụng cụ máy tiện, dao tiện, dao tiện, bar-turning tool, dao tiện thanh, finish turning tool, dao tiện tinh, hand turning tool, dao tiện tròn, tangential turning tool, dao tiện tiếp tuyến, turning tool with carbide tip, dao tiện...
  • lực xoắn, mômen xoắn, lực xoắn, mômen xoắn, mômen xoắn, môment xoắn, twisting moment diagram, biểu đồ mômen xoắn
  • phân xưởng tiện, phân xưởng tiện, axle-turning shop, phân xưởng tiện trục
  • Thành Ngữ:, deep mourning, đại tang
  • mômen lật đổ, mômen lật, vehicle overturning moment, mômen lật ngang toa xe
  • Idioms: to go out of mourning, mãn tang
"
  • Idioms: to go into mourning, chịu tang
  • Thành Ngữ:, nails in mourning, (thông tục) móng tay bẩn
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, lamenting , murmuring , regretting , repining , bewailing , deploring , weeping , mourning , moaning , protesting , charging...
  • Thành Ngữ:, eye in mourning, (thông tục) mắt sưng húp, mắt thâm tím
  • Thành Ngữ:, it is a long lane that has no turning, hết cơn bỉ cực đến hồi thái lai
  • Thành Ngữ:, to move a brand from the burning, cứu ra khỏi tình trạng bị huỷ diệt
  • Thành Ngữ:, sb's ears are burning, nóng tai lên, tức tối
  • Thành Ngữ:, to feel one's ears burning, cho rằng thiên hạ đang nói xấu mình
  • / in´tə:mənt /, Danh từ: sự chôn, sự chôn cất, sự mai táng, Từ đồng nghĩa: noun, burying , entombment , funeral , inhumation , inurning , obsequy , sepulture,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, persisting , persevering , maintaining , carrying on , pursuing , advancing , progressing , enduring , lasting , sustaining , chronic , permanent , abiding , durable , long-lasting , long-lived...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , sizzling , sultry , sweltering , torrid
  • / ´slou¸bə:niη /, Xây dựng: khó cháy, slow-burning structures, kết cấu khó cháy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top