Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Uý” Tìm theo Từ | Cụm từ (45.268) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mất dữ liệu khi truyền, tổn thất truyền, tổn thất truyền đạt, sự suy giảm truyền dẫn, tổn thất dọc kênh dẫn, transmission loss over the interference path, sự suy giảm truyền dẫn đường đi giao thoa,...
  • Danh từ: chuyện làm ăn, chuyện công tác, chuyện chuyên môn, chuyện nghề nghiệp, tiếng chuyên môn, tiếng nhà nghề,
  • sự truyền đường dây, sự truyền hữu tuyến, thông tin đường dây, truyền thông qua dây (điện), truyền thông hữu tuyến,
  • / kən'vei /, Ngoại động từ: chở, chuyên chở, vận chuyển, truyền (âm thanh, hương vị, lệnh, tin); truyền đạt, chuyển, (pháp lý) chuyển nhượng, sang tên (tài sản), hình...
  • / ´fidl¸fædl /, Danh từ: chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, chuyện vớ vẩn, người vô công rồi nghề, Tính...
  • / ¸prɔpə´gændaiz /, Ngoại động từ: phổ biến, tổ chức tuyên truyền (cái gì), phổ biến (cái gì) bằng tuyên truyền, phổ biến, tuyên truyền tới (một nhóm, một tầng lớp..),...
  • / trə´diʃən /, Danh từ: sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết, truyền thống, tín ngưỡng truyền thống, phong tục...
  • đường truyền thông tin, dây truyền sóng, đường truyền năng lượng, dây dẫn điện sóng, đường dây truyền tải, đường dây truyền tải (điện năng), đường chuyển tiếp, đường dẫn, đường dây,...
  • tuyến truyền thông, đường truyền thông, data communication line, tuyến truyền thông dữ liệu, data communication line, đường truyền thông dữ liệu
  • độc quyền, quyền độc chiếm, quyền độc hữu, độc quyền, sole right to settle losses, độc quyền quyết định mức tổn thất
  • Danh từ: truyền hình cáp, ti vi cáp, truyền hình bằng cáp, truyền hình cáp, truyền hình cáp, truyền hình cáp, cable television also community antenna television (catv), truyền hình cáp, còn...
  • / 'kukiz /, bánh quy, bulk cookies, bánh quy gói bán cân, package cookies, bánh quy đóng gói, shortbread cookies, bánh quy bơ, sponge-type cookies, bánh quy xốp, sugar cookies, bánh quy đường
  • / hə'lu: /, Thán từ: hú, hú! xuỵt, xuỵt (xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý), Động từ: hú, hú! xuỵt, xuỵt (để xuỵt chó săn hoặc...
  • truyền thông (bằng) vô tuyến, sự truyền sóng vô tuyến, thông tin vô tuyến điện, thông tin vô tuyến,
  • / ,seitə'nɔlədʒi /, Danh từ: truyền thuyết về quỷ xa tăng, tập truyền thuyết về quỷ xa tăng,
  • quỹ ổn định, quỹ ổn định, quỹ bình chuẩn, quỹ bình ổn, currency stabilization fund, quỹ ổn định tiền tệ, exchange stabilization fund, quỹ ổn định ngoại hối, american stabilization fund, quỹ bình chuẩn...
  • truyền thông dữ kiện, sự chuyển dữ liệu, sự truyền dữ liệu, truyền dữ liệu, data communication buffer, bộ đệm truyền dữ liệu, data communication equipment, thiết bị truyền dữ liệu, data communication network,...
  • phí vận chuyển thuyền nhỏ, sự vận tải bằng thuyền nhỏ, tiền thuê thuyền, việc thuê thuyền,
  • / ,rezə'lu:ʃn /, Danh từ: nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết; sự quyết tâm; sự kiên định, quyết định, ý định kiên quyết, cam kết; quyết tâm, sự giải quyết,...
  • / mi´dʌləri /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) tuỷ xương; (thuộc) tuỷ sống; (thuộc) hành tuỷ; như tuỷ xương; như tuỷ sống; như hành tuỷ; có tuỷ xương; có tuỷ sống; có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top