Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Voltmètre” Tìm theo Từ | Cụm từ (49) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chuẩn đỉnh, quasi-peak level, mức của chuẩn đỉnh, quasi-peak value, trị số chuẩn đỉnh, quasi-peak voltage, điện áp chuẩn đỉnh, quasi-peak voltmeter, vôn kế của chuẩn...
  • check of battery charge with a voltmeter., kiểm tra điện áp nạp ắc quy,
  • one that continually changes strength. analog voltmeter code trouble code read by counting the number of needle deflections on a meter., tín hiệu tương tự,
  • biến dạng thể tích, volumetric strain energy, năng lượng biến dạng thể tích
  • lưu lượng theo thể tích, total volumetric flow, tổng lưu lượng theo thể tích
  • hệ số cấp, hiệu suất thể tích, overall actual volumetric efficiency, hiệu suất thể tích thực chung
  • năng suất hút, volumetric suction capacity, năng suất hút thể tích
  • sự giãn nở thể tích, giãn nở thể tích, sự dãn nở thể tích, coefficient of volumetric expansion, hệ số giãn nở thể tích
  • hiệu suất về thể tích, hiệu suất thể tích (bơm, máy nén), công suất riêng, hiệu ứng thể tích, hệ số cấp, hiệu suất thể tích, hiệu suất nạp, hiệu suất thể tích, overall actual volumetric efficiency,...
  • / ´voult¸mi:tə /, Danh từ: vôn kế, Toán & tin: đồng hồ đo vôn, Điện lạnh: độ nhạy von kế, Điện:...
  • von kế có bù trừ, vôn kế bù,
  • vôn kế dc,
  • von kế đèn, von kế điện tử,
  • von kế chọn lọc,
  • vôn kế đèn điện tử, von kế điện tử,
  • vôn kế (đo biên độ) đỉnh, von kế đỉnh, vonkế đỉnh,
  • von kế hiện số,
  • von kế điện hoa,
  • vôn kế mẫu,
  • vôn kế (dùng) đèn, vôn kế điện tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top