Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Weigh-innotes judgment is the u.s. preferred spelling while judgement is the british preferred spelling” Tìm theo Từ | Cụm từ (60.248) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giá bán tịnh, net selling price method, phương pháp giá bán tịnh
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như snivelling,
  • thuế quan ưu đãi của anh, british preferential tariff system, chế độ thuế quan ưu đãi của anh
  • Từ đồng nghĩa: adjective, talebearing , taletelling
  • Thành Ngữ:, there is no telling, không thể nào biết được
  • nhiều tầng, multiple story dwellings, nhà ở nhiều tầng
  • Idioms: to be bent on quarrelling, hay sinh sự
  • tầng giữa, gác lửng, dwelling half-storey, gác lửng để ở
  • chi phí bán, phí tổn bán hàng, phí tổn tiêu thụ, indirect selling costs, phí tổn bán hàng gián tiếp
  • hệ thống định thuế, hệ thống giá cước, chế độ thuế quan, british preferential tariff system, chế độ thuế quan ưu đãi của anh, dual tariff system, chế độ thuế quan kép, two column tariff system, chế độ thuế...
  • Thành Ngữ:, travelling forms a young man, đi một ngày đàng học một sàng khôn
  • số tiền (hàng) trả từng kỳ, sự trả chậm, trả chậm, trả theo định kỳ, trả tiền sau, export by deferred payment, xuất khẩu theo phương thức trả chậm, standard of deferred payment, phương tiện trả tiền...
  • giá bán của ngân hàng, hối suất bán ra, tỉ giá bán, tỷ giá bán, bank selling rate, hối suất bán ra của ngân hàng
  • / ə'bridʒmənt /, như abridgment, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abbreviation , abstract , brief , compendium , condensation , conspectus , contraction...
  • Danh từ, củng enamelling: sự tráng men, quang dấu, sự tráng men, tráng men, stove enameling, sự tráng men nung
  • / ək'nɔlidʒmənt /, như acknowledgment, Toán & tin: sự báo nhận, lời cảm ơn (đầu hoặc cuối 1 cuốn sách), Kỹ thuật chung: sự thừa nhận, Kinh...
  • Danh từ: bản kể lại mới, a retelling of a greek legend, bản viết mới về một truyền thuyết hy lạp
  • Danh từ: sự thừa nhận lỗi của mình, Từ đồng nghĩa: noun, interjection, noun, acknowledgment of error , confession , my fault , penance , repentance, excuse , regret,...
  • công ích, preference of public interest, ưu tiên công ích, public interest advertising, quảng cáo công ích
  • / ´pa:ʃəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, favoritism , partiality , preference
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top