Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wicker work” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.432) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • áp lực công tác, áp suất công tác, áp lực làm việc, áp lực vận hành, áp suất làm việc, áp suất vận hành, áp suất làm việc, safe working pressure, áp lực làm việc an toàn, actual working pressure, áp suất...
  • Idioms: to be the very picture of wickedness, hiện thân của tội ác
  • / ´wə:k¸fɔ:s /, Kinh tế: số nhân viên, trim the workforce, cắt bớt số nhân viên, giảm biên chế, trim the workforce (to...), cắt bớt số nhân viên
  • công tác xây dựng, công tác thi công, công trình, công trình xây dựng, Địa chất: công việc xây dựng, bridge construction work, công tác xây (dựng) cầu, general construction work, công...
  • mạng viễn thông, association of european public telecommunications network operators (etno), hiệp hội các nhà khai thác mạng viễn thông công cộng châu Âu, corporate telecommunications network (ctn), mạng viễn thông công ty/nội...
  • tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế, international organization for standardization network (iosnet), mạng tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế, isonet ( international organization for standardization network ), mạng tổ chức tiêu...
  • Danh từ, số nhiều: những công trình công cộng, công trình công cộng, công chính, công trình công cộng, public works project, dự án công chính, expenditure for public works, chi tiêu cho...
  • / ´pa:t¸taim /, tính từ, làm không trọn ngày, làm việc bán thời gian, part-time work, công việc không trọn ngày, work part-time, làm việc không trọn ngày công
  • mạng cầu chéo, mạng tương tác, enhanced interactive network optimization system (einos), hệ thống tối ưu hóa mạng tương tác, web interactive network of government services (wings), mạng tương tác web của các dịch vụ...
  • mạng cục bộ (điện thoại), mạng địa phương, vùng tổng đài cục bộ, mạng cục bộ, mạng phân phối, dec local network interconnect (delni), liên kết mạng cục bộ dec, integrated services local network (isln), mạng...
  • / ´kriti¸saizə /, Từ đồng nghĩa: noun, carper , caviler , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker , quibbler
  • / ¸kɔrəs´keiʃən /, Từ đồng nghĩa: noun, flash , flicker , glance , gleam , glimmer , glint , spark , twinkle , wink
  • Thành Ngữ:, leg before wicket, (bóng đá) bị phạt do dùng chân cản bóng vào khung thành
  • viết tắt, (bóng đá) bị phạt vì dùng chân cản bóng vào khung thành ( leg before wicket),
  • / ´rein¸kout /, Danh từ: Áo mưa, Từ đồng nghĩa: noun, mac , mack , mackintosh , overcoat , poncho , slicker , trench coat
  • Thành Ngữ:, to be on a sticky wicket, ở thế không lợi
  • / pə´fekʃənist /, Danh từ: người theo thuyết hoàn hảo, người cầu toàn, Từ đồng nghĩa: noun, formalist , fussbudget , fusspot , idealist , nit-picker , purist...
  • / ´flætərə /, Danh từ: người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ, Từ đồng nghĩa: noun, apple polisher * , backscratcher , booster , bootlicker , brownnose...
  • Thành Ngữ:, blood is thicker than water, (tục ngữ) một giọt máu đào hơn ao nước lã
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top