Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wicker work” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.432) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: noun, carper , criticizer , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker , quibbler
  • local area network - mạng cục bộ,
  • thất nghiệp, out-of-work benefits, trợ cấp thất nghiệp
  • giao diện dịch vụ truyền thông mạng (network products corp),
  • mạng sna, sna network interconnection, sự liên thông mạng sna
  • Idioms: to be at a work, Đang làm việc
  • dòng làm việc, working current relay, rơle dòng làm việc
  • kênh điều khiển, network control channel, kênh điều khiển mạng
  • Idioms: to have stacks of work, có nhiều việc
  • mạng chuyển mạch, circuit switched network (csn), mạng chuyển mạch kênh
  • Idioms: to take a rest from work, nghỉ làm việc
  • Tính từ: black-coated worker người làm việc văn phòng,
  • ứng dụng mạng, network application support (nas), hỗ trợ ứng dụng mạng
  • phân nhóm, internetwork address sub-group (iasg), phân nhóm địa chỉ liên mạng
  • Thành Ngữ:, dirty work, việc làm xấu xa bất chính
  • góc định hướng, working orientation angle, góc định hướng làm việc
  • integrated services digital network - mạng số dịch vụ tích hợp,
  • Thành Ngữ:, job of work, việc làm ăn khó khăn vất vả
  • màn hình làm việc, basic working display, màn hình làm việc cơ bản
  • Idioms: to be at work, Đang làm việc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top