Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wind up at” Tìm theo Từ | Cụm từ (104.631) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´windləs /, Danh từ: (kỹ thuật) trục quay, tời (thiết bị để kéo hoặc nâng đồ vật lên), Ngoại động từ: kéo bằng trục quay, kéo bằng tời,...
  • / ´windidʒ /, Danh từ: sự bay chệch vì gió thổi (quả bóng, viên đạn...), (quân sự) độ hở nòng, (kỹ thuật) độ hở, khe hở
  • / ´lɔη¸windid /, Tính từ: dài dòng, lê thê, Từ đồng nghĩa: adjective, bombastic , chatty * , gabby * , garrulous , loquacious , palaverous , prolix , rambling , talkative...
  • / ¸klæri´net /, Danh từ: (âm nhạc) clarinet, Từ đồng nghĩa: noun, instrument , reed , wind , woodwind
  • cửa sổ sau (ở khung xe), kính phía sau, giếng hậu, kính hậu, heated rear window, kính phía sau có xông
  • hệ thống windows,
  • server ứng dụng windows,
  • hệ điều hành windows95,
  • / ´wind¸bæg /, Danh từ: (thông tục) người ba hoa, Từ đồng nghĩa: noun, bag of wind , big talker , blabberer , blowhard * , boaster , braggart , bragger , gasbag , gascon...
  • ứng dụng không cho windows,
  • / di:'mist /, Động từ: gạt bỏ sương mù, hình thái từ: làm tan sương, gạt sương, to demist the windscreen of an automobile, gạt bỏ sương mù ra khỏi kính...
  • điện áp danh định, điện áp đầy đủ, điện áp định mức, rated voltage of a winding, điện áp danh định của cuộn dây, rated voltage ratio, tỷ số điện áp danh định
  • trao đổi dữ liệu động (ms windows),
  • bộ công cụ tài nguyên của windows (microsoft),
  • / ´waipə /, Danh từ: người lau chùi, vật cọ rửa, vật dùng để cọ rửa, cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết... ở kính chắn gió của xe hơi) (như) windscreen wiper,...
  • Phó từ: hay tư lự, hay trầm ngâm suy nghĩ, hay ngẫm nghĩ, gazing ruminatively out of the window, trầm ngâm nhìn ra ngoài cửa sổ
  • / ´windou¸dresiη /, Danh từ: nghệ thuật bày hàng ở tủ kính, cách trình bày sự kiện.. để gây ấn tượng tốt (thường) là giả tạo; bề ngoài loè loẹt giả dối, Kinh...
  • / ´flauə¸pɔt /, Danh từ: chậu hoa, Kỹ thuật chung: chậu hoa, Từ đồng nghĩa: noun, vase , plant stand , window box , pot
  • Thành Ngữ:, get one's second wind, h?i s?c l?i
  • Thành Ngữ:, a window on the world, cửa sổ nhìn ra thế giới (cách quan sát và học tập người khác; đặc biệt người ở các nước khác)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top