Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “With the condition that” Tìm theo Từ | Cụm từ (113.088) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be friends with, o keep friends with
  • Thành Ngữ:, to run with the hare and to hunt with the hounds, chơi với cả hai phe đang nghịch nhau
  • Thành Ngữ:, to speak with ( to have ) one's tongue in one's cheek, không thành thật, giả dối
  • bảo đảm dự thầu, the form under a deposit , a bond or bank guarantee provided by a bidder to ensure responsibility of the bidder within a specified duration according to the bidding document, là việc nhà thầu thực hiện một trong các...
  • Thành Ngữ:, within living memory, trong ký ức của những người còn sống, , theo lời những người còn sống
  • Thành Ngữ:, there is no rose without a thorn, (tục ngữ) không có hoa hồng nào mà không có gai, không có điều gì sướng mà không có cái khổ kèm theo
  • Thành Ngữ:, to play the deuce ( devil ) with, phá ho?i; làm h?ng bét c?; choi x? m?t v?
  • / dis´gʌstid /, Tính từ: chán ghét, phẫn nộ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, they are very disgusted with...
  • , to take off the gloves to someone ; to hand someone without gloves, tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai
  • Thành Ngữ:, to swim with the flowing tide, đứng về phe thắng, phù thịnh, gió chiều nào che chiều ấy
  • Tính từ: bù lại, bù đắp, all the defeats without any of countervailing victories, toàn là bại trận chứ chẳng có thắng lợi nào bù lại,...
  • viết tắt, vắng mặt không có phép ( absent without leave), trong vài trường hợp, có thể dùng với nghĩa đào ngũ,
  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, flowering , budding , flourishing , bloom , developing , thriving , efflorescence , florescence, withering
  • Tính từ: ( + with) quen thân (với nhau), thông thạo (về gì đó),
  • Thành Ngữ:, to make an omelette without breaking eggs, muốn đạt mục đích thì phải chịu gian nan tổn thất
  • Thành Ngữ:, to rub shoulders with, chen vai với (bóng)
  • Idioms: to take off the gloves to sb ( to handle sb without gloves ), tranh luận(đấu tranh)với ai; đối xử thẳng tay với ai
  • Idioms: to be on visiting terms with ; to have a visiting acquaintance with, có quan hệ thăm hỏi với
  • Thành Ngữ:, a stick to beat sb with, cái cớ trừng phạt ai
  • Thành Ngữ:, to rule ( somebody/something ) with a rod of iron/with an iron hand, thống trị bằng bàn tay sắt; độc tài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top