Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “With the condition that” Tìm theo Từ | Cụm từ (113.088) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / græpl /, Danh từ: (như) grapnel, sự túm lấy, sự níu lấy, Động từ: (hàng hải) móc bằng móc sắt, túm lấy, níu lấy, ( + with, together) vật, vật...
  • Thành Ngữ:, without any doubt , he's finished, không còn nghi ngờ gì nữa, ông ta lụn bại rồi!
  • Thành Ngữ:, what with...and what with ..., một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì...
  • Thành Ngữ:, to find fault with, không vừa ý, phàn nàn; chê trách; bới móc
  • Phó từ: (nghĩa bóng) ngon ngọt, the mother was angry with her naughty boy , but she tries to speak to him coaxingly, bà mẹ giận thằng con hư của mình...
  • không cần biết, không quan tâm, không phân biệt, she built the house without regard to cost, bà ấy xây nhà không cần biết tốn kém bao nhiêu
  • / kən´dʒuə /, Động từ: làm trò ảo thuật, làm phép phù thuỷ, gọi hồn, làm hiện hồn, gợi lên, trịnh trọng kêu gọi, a name to conjure with, người có thế lực lớn, người...
  • / kən´doul /, Nội động từ: ( + with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to condole with someone...
  • / ´sæplis /, tính từ, không có nhựa, không có nhựa sống, không có sinh lực, Từ đồng nghĩa: adjective, devitalized , dry , lazy , shriveled , spineless , withered
  • / wikə(r) /, Danh từ: (thực vật học) liễu gai, Đồ đan bằng liễu gai, Từ đồng nghĩa: noun, branch , rope , straw , twig , withe , woven
"
  • bộ ngắt mạch, linked switches, bộ ngắt mạch ghép, two-way switches, bộ ngắt mạch hai chiều
  • / ik´septiη /, Giới từ (dùng sau .without, .not, .always): trừ, không kể, Liên từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi, not even excepting women and children, ngay cả...
  • / kən'və:sənt /, Tính từ: thân mật, thân thiết, biết, quen, giỏi, thạo (việc gì), ( + about, in, with) có liên quan tơi, dính dáng tới, Từ đồng nghĩa:...
  • / di´similə /, Tính từ ( (thường) + .to, đôi khi + .from, .with): không giống, khác, (toán học) không đồng dạng, Toán & tin: không đồng dạng,
  • / in´kɔηgruəs /, Tính từ ( + .with): không hợp với, không hợp nhau, không thích hợp, phi lý, Toán & tin: không đồng dư, không tương đẳng, Từ...
  • / ´ha:mə¸naiz /, Ngoại động từ: làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp, (âm nhạc) phối hoà âm, Nội động từ ( (thường) + .with): hài hoà với...
  • Thành Ngữ:, with that, ngay sau đó (là)
  • / kənsɪs.tənt /, Tính từ: Đặc, chắc, ( + with) phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một, nhất quán, Hóa học & vật liệu: chặt sít,...
  • an aggregation of different species of organisms living and interacting within the same habitat.,
  • / strikn /, Tính từ: ( + by, with) (nhất là trong từ ghép) bị ảnh hưởng mạnh, bị tác động mạnh (của cái gì khó chịu; ốm, đau, buồn, khổ..), Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top