Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Without end” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.894) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´lænd¸bri:z /, danh từ, gió từ đất liền thổi ra biển,
  • / ´ɔpə¸rænd /, Danh từ: (tin học) toán hạng; operan, Toán & tin: (máy tính ) ôpêran, address operand, toán hạng địa chỉ, keyword operand, toán hạng từ...
  • / 'dɑ:nsbænd /, Thành Ngữ:, dance-band, ban nhạc của buổi khiêu vũ
  • / ¸empti´hændid /, tính từ, tay không, to return empty-handed, về tay không (đi săn, đi câu...)
  • / ´lænd¸skeip¸ga:dnə /, danh từ, người xây dựng vườn hoa và công viên,
  • / sændl /, danh từ, dép; xăng đan, quai dép (ở mắt cá chân), gỗ đàn hương ( sandal-wood, sanders, sandersỵwood), ngoại động từ, Đi dép (cho ai), buộc quai, lồng quai (vào dép...), Từ đồng...
  • / skændi'neiviə /, Danh từ: scandinavia (tiếng việt thường gọi: xcăngđinavia) là một khu vực ở bắc Âu gồm có vương quốc Đan mạch và 2 quốc gia thuộc bán đảo scandinavia là...
  • / ´hændinis /, danh từ, sự thuận tiện, sự tiện tay, tính dễ sử dụng, sự khéo tay,
  • / ´sænd¸bæηk /, Danh từ: bãi cát (ở bờ sông, biển), Kỹ thuật chung: bãi cát,
  • / ´lænd¸skeip¸ga:dniη /, danh từ, nghệ thuật xây dựng vườn hoa và công viên,
  • / ´wʌn¸hændid /, tính từ, một tay, làm bằng một tay, throw one-handed, ném một tay
  • / ,ʤæbə'rændi /, Danh từ: (dược học) lá mao quả, cây chanh tím pilocarpus jaborandi,
  • / ´skændiəm /, Hóa học & vật liệu: scanđi, Kỹ thuật chung: sc,
  • / 'kændidət∫ə /, danh từ, sự ứng cử, to withdraw one's candidature, rút tên không ra ứng cử nữa
  • / stænd /, Danh từ: sự đứng, sự đứng yên, trạng thái không di chuyển, vị trí đứng, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, sự kháng cự; thời gian kháng cự, chỗ đứng,...
  • / ´hændi /, Tính từ: thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng, sẵn, tiện, hữu ích, khéo tay, Xây dựng: khéo tay, Cơ...
  • / poust´prændjəl /, Tính từ: xảy ra ngay sau bữa cơm, Y học: sau bữa ăn, a postprandial nap, giấc ngủ sau bữa cơm, postprandial eloquence, sự hùng hồn sau...
  • / 'lændiŋ /, Danh từ: sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay), bến, nơi đổ, Đầu cầu thang, Giao thông & vận tải:...
  • cong và móp, bending and denting clause, điều khoản về cong và móp (của thùng hàng)
  • / ʌn´hændinis /, danh từ, tính vụng về, tính bất tiện, tình trạng khó sử dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top