Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Huân” Tìm theo Từ (815) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (815 Kết quả)

  • danh từ., effectives; strength.
  • enemy.
  • army intelligence, even, equal., lực lượng quân bình, equal strength.
  • in equlibrium; even; equal., lực lượng quân bình, equal strength.
  • politico-military., trường quân chính, a politico-military school.
  • military secret
  • danh từ, briar, dog-rose, eglantine
  • danh từ, early spring
  • tính từ, supernormal, paranormal
  • manage state affairs., có tài kinh luân, to be possessed of a high statesmanship.
  • locker cod, red cod, rock-fish
  • Thông dụng: command troops.
  • Thông dụng: danh từ, great merit; exploit
  • Thông dụng: danh từ, navy; naval forces
  • Thông dụng: slight the king., tội khi quân, lese majesty.
  • danh từ., military zone, military zone.
  • military supplies., ordnance, military procurement, giải thích vn : các vũ khí , chất nổ , chất hóa học sử dụng trong chiến tranh cũng như các thiết bị sử dụng và cung cấp cho những loại [[đó.]]giải thích en...
  • danh từ., naval harbour, naval port, naval port, military port.
  • Động từ., alternate, circulate, circulating, to rotate., bộ nhớ luân chuyển, circulating memory, bộ nhớ luân chuyển, circulating storage, luân chuyển theo vòng kín, closed circulating, thanh ghi luân chuyển, circulating register,...
  • circulant, ma trận luân hoàn, circulant matrix
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top