Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “IMAO” Tìm theo Từ (132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (132 Kết quả)

  • wicking property
  • capillary elevation, capillary rising height
  • capillary rise
  • capillary quotient
  • precapillary anastomosis
  • capillary depression
  • height of capillary rise
  • capillary system
  • capillary ground water
  • villous tenosynovitis
  • capillary lubricants
  • capillary fitting
  • non-capillary porosity
  • capillary collector, giải thích vn : thiết bị dùng để thu hơi ẩm trong không khí ; được bao phủ bởi một chất liệu thấm ( có những lỗ nhỏ li ti ) chỉ cho phép nước mà không cho không khí đi qua hệ mao...
  • capillary rise
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top