Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Củ ấu” Tìm theo Từ | Cụm từ (36.135) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cyperus oil
  • Thông dụng: xem củ ấu
  • dipole, doublet, electric doublet, ăng ten ngẫu cực, dipole antenna, ăng ten ngẫu cực, half-wave dipole, lớp ngẫu cực, dipole layer, ngẫu cực băng rộng, broad band dipole, ngẫu cực bù, complementary dipole, ngẫu cực kép,...
  • currency unit, currency unit, monetary unit, money terms, unit of money, đơn vị tiền tệ châu Âu, european currency unit (ecu), đơn vị tiền tệ châu Âu, european currency unit-ecu, đơn vị tiền tệ châu Á, asian currency unit,...
  • như thơ ấu
  • cube, cường độ khối vuông, cube strength, mẫu khối vuông bê tông, concrete cube, mẫu khối vuông thí nghiệm, test cube, mẫu thử khối vuông bê tông, concrete test cube, mẫu thử khối vuông bêtông, test cube, cube,...
  • mercury (pressure) gauge, mercury barometer, mercury gage, mercury gauge, mercury gauge (manometer), mercury manomete, mercury manometer, mercury pressure gauge, giải thích vn : một áp kế dùng thủy ngân như một chất lỏng công cụ...
  • terminal control, bảng điều khiển đầu cuối, tct (terminalcontrol table), bảng điều khiển đầu cuối, terminal control table (tct), bộ điều khiển đầu cuối, tcu (terminalcontrol unit), bộ điều khiển đầu cuối,...
  • fault current, fault electrode current, surge electrode current, dòng sự cố chạm đất, ground fault current
  • lens, lens-like, lens-shaped, lenticular, lentiform, dạng thấu kính băng, ice lens, cấu trúc dạng thấu kính, lenticular structure, lớp kẹp dạng thấu kính, lenticular intercalation, mạng dạng thấu kính, lenticular screen,...
  • danh từ, larva, nymphy, sparganum, larva, ấu trùng di trú, larva migrans
  • Tính từ: infantile, childish, nhận xét ấu trĩ, a childish remark, cách xử sự ấu trĩ, an infantile behaviour, trò trẻ con trò ấu trĩ, child's play
  • air exhaust, evacuation, exhaust, exhaustion, exsufilation, pumping-out, evacuation, exhaust
  • vacuum gauge, máy đo chân không bức xạ, radiation vacuum gauge, máy đo chân không kiểu ion hóa, ionization type vacuum gauge, máy đo chân không knudsen, knudsen vacuum gauge, giải thích vn : một dụng cụ chỉ ra áp suất...
  • thermionic vacuum gage, thermionic vacuum gauge, ion gage, ion gauge, ionization vacuum gage, ionization vacuum gauge
  • gaussian, gauss, phép cầu phương gauss, gaussian quadrature, phép khử gauss, gaussian elimination, số nguyên gauss, gaussian integer, tia gauss, gaussian beam, độ cong gauss, gaussian curvature, đường cong gauss, gaussian curve, đường...
  • nuclear research, hội đồng châu âu về nghiên cứu hạt nhân, european council for nuclear research (cern), tổ chức nghiên cứu hạt nhân của châu Âu, euratom (europeanorganization for nuclear research), tổ chức nghiên cứu...
  • acu (automatic calling unit), auto-call unit, auto-caller, automatic calling unit (acu)
  • tính từ, of tender age
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top