Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Củ ấu” Tìm theo Từ | Cụm từ (36.135) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • law of magnetism, giải thích vn : các cực từ giống nhau đẩy nhau , các cực từ khác nhau hút nhau .
  • auricular ligament, ligamenta auriculase anterlus
  • agiotage, market rigging, speculate, speculation, đầu cơ chứng khoán dầu hỏa, speculate in oils (to...)
  • accumulation, agglomerate, catch, condense, cumulative, accumulation, bệnh tích tụ, accumulation disease, cấu trúc tích tụ dầu khí, structure for the accumulation of petroleum, hệ thống sưởi điện tích tụ, accumulation electric-heating...
  • state equations, giải thích vn : một loạt các phương trình mô tả tính trạng của hệ thống và đầu ra của nó như một chức năng đơn của đầu vào của hệ thống tai thời điểm so với tính trạng ban đầu...
  • danh từ, document, instrument, paper, deed, document, instrument, official document, document, truy nhập dữ liệu/cơ sở dữ liệu/văn kiện từ xa, remote data/database/document access (rda), văn kiện đấu thầu, bidding document,...
  • reticulated centering vault, reticulated vault, trussed arch
  • cursor, flashing cursor, quotation marks, con dấu nháy, block cursor, dấu nháy đứng, straight quotation marks
  • slype, demand curve, đường cầu dốc lên, upward-sloping demand curve, đường cầu gút, kinked demand curve
  • gaussian curve, gaussian curve
  • Thông dụng: Danh từ: (bot) bulb; tuber, Động từ, củ khoai tây, a bulb of potato, to croak; to pop off
  • electrode current, dòng điện cực ngược, inverse electrode current, dòng điện cực quá áp, fault electrode current, dòng điện cực quá áp, surge electrode current, dòng điện cực sự cố, fault electrode current, dòng điện...
  • danh từ, arc, arc or arch, arch hinged at ends, arched floor, arcuation, bell, boss, bow, bowl, canopy, cope, crown, cupola, cupola cup, dome, domical vault, hood, loggia, pot, roof, saddle, soffit, three-hinged arch, vault, at vault, arch
  • topology, cấu trúc liên kết cung-nút, arc-node topology, cấu trúc liên kết cung-vùng, polygon-arc topology, cấu trúc liên kết mạng, network topology, cấu trúc liên kết trái-phải, left-right topology, cấu trúc liên kết...
  • eddy current, hãm bằng dòng foucault, eddy-current braking, tổn hao dòng foucault, eddy-current loss
  • acu (automatic calling unit), automatic calling unit (acu)
  • enforcement, compulsory, levy, mandated, bán đấu giá cưỡng chế, compulsory auction, sự cưỡng chế thi hành, compulsory execution, sự trọng tài cưỡng chế, compulsory arbitration
  • error curve, đường sai số gauss, gaussian error curve
  • wet bulb temperature, nhiệt độ bầu ướt của không khí, air wet bulb temperature, đường cong nhiệt độ bầu ướt, wet-bulb temperature curve, đường cong nhiệt độ bầu ướt ( của nhiệt kế ), wet-bulb temperature...
  • degree of vacuum, hardness, tenuity, vacuum, dụng cụ đo chân không, vacuum gage, dụng cụ đo chân không, vacuum gauge, dụng cụ đo chân không, vacuum measuring instrument, dưỡng đo chân không, vacuum gauge, máy đo chân không,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top