Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngùn” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.662) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • inactive time, breakdown time, breaking-down time, idle time, phí tổn thời gian ngừng việc, idle time cost, thời gian ngừng việc vì lý do bên ngoài, external idle time
  • forced circulation, forced convection, lò đối lưu cưỡng bức, oven with forced convection, ngưng đối lưu cưỡng bức, forced-convection condensation, sự ngưng đối lưu cưỡng bức, forced convection condensation, sự đối...
  • steam separator, air trap, trap, nồi ngưng hơi thải, exhaust steam separator, giải thích vn : một cái nồi keo nước để ngăn không cho không khí vào trong các ống nước thải , thùng , hay các cống [[nước.]]giải thích...
  • nest tube, tube bunch, tube bunch (bundle), tube bundle, chùm ống ( của bình ngưng ống vỏ ), shell-and-tube bundle, chùm ống vỏ ( của bình ngưng ống vỏ ), shell-and-tube bundle
  • block, bình ngưng blốc, block condenser, blốc ngưng tụ, condenser block, blốc nhà được làm lạnh, refrigeration block, blốc điều hòa không khí, air handing block, blốc điều hòa không khí, air-conditioning block, blốc...
  • free convection, natural convection, truyền nhiệt bằng đối lưu tự nhiên, free convection heat transfer, dàn ngưng đối lưu tự nhiên, natural convection air-cooled condenser, giàn ngưng ( bằng ) đối lưu tự nhiên, natural...
  • natural lamp, natural language, natural language (nl), nl (natural language), natural language, giao diện ngôn ngữ tự nhiên, natural language interface, giao diện ngôn ngữ tự nhiên, nli (naturallanguage interface), hỏi bằng ngôn ngữ...
  • water-cooled, bình ngưng giải nhiệt nước, water-cooled condenser, bình ngưng giải nhiệt nước ( làm mát bằng nước ), water-cooled condenser, hệ ( thống ) điều hòa không khí giải nhiệt nước, water-cooled air conditioning...
  • water-cooled, bình ngưng giải nhiệt nước ( làm mát bằng nước ), water-cooled condenser, bình ngưng làm mát bằng nước biển, sea water cooled condenser, hệ ( thống ) điều hòa không khí làm mát bằng nước, water-cooled...
  • resource, resources, factor endowment, resources, cường độ sử dụng ( nguồn ) tài nguyên, resources consumption rate, dữ trữ các nguồn tài nguyên, reserve of resources
  • interpreter, translater, translation program, translator, chương trình dịch ngôn ngữ, language translation program, chương trình dịch ngôn ngữ, language translator, chương trình dịch phần mềm, software translator, dẫn hướng...
  • (ngôn ngữ) bilingual., bilingual
  • environmental engineering, giải thích vn : bất cứ hoạt động công nghệ nào nhằm giảm hoặc ngăn chặn ô nhiễm hay suy thoái những vùng đất mà con người đang [[sống.]]giải thích en : any technological activity...
  • language extension, môđun mở rộng ngôn ngữ, language extension module (lem)
  • Thông dụng: như ngửng
  • xem ngập ngừng (láy).
  • như ngừng bước.
  • (ngôn ngữ) flexion, ngôn ngữ biến tố, a flexional language
  • program language, ngôn ngữ chương trình người sử dụng, user program language (upl)
  • yield to call, giải thích vn : cùng họ với loại hoa khi đáo hạn nhưng có vòng đời ngắn hơn . Đây là tỷ lệ thu nhập được xác định bởi nguồn thu dự tính hiện tại so với giá thị trường phổ dụng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top