Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngùn” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.662) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • capacitor, condenser, liquefier, thiết bị ngưng tụ amoniac, ammonia condenser
  • gaif, carriage., style, method., manner, style, modernism, phong cách nguyễn du, nguyen du's style., phong cách học tập, the method of studying., ngôn ngữ phong cách có thể mở rộng, extensible style language (xsl), ngôn ngữ đặc...
  • gradual, ngưng tụ theo từng bậc, gradual condensation
  • noncondensable gas, noncondensables, ống góp khí không ngưng, noncondensable gas header
  • to raise one's head., ngửng mặt, to turn up one's face.
  • condensation nucleus, bộ đếm nhân ngưng tụ, condensation nucleus counter
  • end user, giao diện người dùng cuối, end user interface (eui), giao diện người dùng cuối cùng, eui (end-user interface), ngôn ngữ người dùng cuối, end-user language, thảo ước cấp phép người dùng cuối, end user license...
  • annulus inguindis subcutanous, anulus ingulialis superficialis
  • gas condensate, mỏ khí ngưng tụ, gas condensate pool
  • condenser, bình ngưng tụ kiểu phun, spray water condenser
  • stop element, khoảng thời gian phần tử ngừng, stop element duration
  • bearing machine, groove-and-tongue machine, tonguing and grooving machine
  • optimistic; sanguine., optimistic, người lạc quan, optimist.
  • quiescent, giải thích vn : ngưng nghỉ , không hoạt động .
  • air-cooled condensation, air-cooled condensing, tổ ngưng tụ giải nhiệt gió, air-cooled condensing unit
  • grooving plane, matching plane, tongue plane, tonguing plane
  • propertied, moneyed, belonging to the haves., các tầng lớp hữu sản, the moneyed classes, the propertied classes., những người hữu sản và những người vô sản, the haves and the havenots.
  • horizon output transformer, giải thích vn : loại biến áp dùng trong máy thu hình để cung cấp điện áp lệch ngang , điện áp cao cho mạch nguồn , cấp điện cho dương cực thứ hai của đèn hình và điện áp nung...
  • halt, stop, stoppage, standstill, stop, stoppage, sự ngừng lại rất gấp, emergency stop
  • hot air, liquid addition, liquid air, dàn ngưng không khí lỏng, liquid air condenser
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top