Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tiền tiêu” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.990) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • troubled loan, giải thích vn : tiền cho vay không diễn tiến , ( cũng còn được gọi là tiền cho vay chưa ăn ( sour loan- tiền cho vay đang không thuận lợi-tiền cho vay lên men ). có vài dấu hiệu cảnh báo về việc...
  • protein quotient
  • telephone relay, telephone replay, giải thích vn : một loại rơle có nhiều cặp biến tiếp điểm điều khiển đóng mở cùng lượt bởi một cuộn dây tác động gọi là cuộn rơle .
  • transfer order, transfer instruction, lệnh chuyển có điều kiện, conditional transfer instruction, lệnh chuyển không điều kiện, unditianal transfer instruction, lệnh chuyển tiếp phụ thuộc, conditional transfer instruction,...
  • evanescent field, giải thích vn : một điện từ trường biến thiên theo thời gian mở rộng thành một vùng ở đó các điều kiện biên ngăn cản nó lan truyền và biên độ giảm theo khoảng cách . trong các trường...
  • gifted money, gift money, money gift (quà theo dạng tiền), love offerings (tiền tặng nhà thờ, chùa chiềng)
  • turn, trở kháng điểm rẽ, turn impedance, giải thích vn : Điểm rẽ biểu diễn sự chuyển tiếp từ liên kết mạng này sang liên kết mạng khác tại một nút mạng . Điểm rẽ biểu diễn mối quan hệ giữa...
  • partial difference, phương trình sai phân riêng, partial difference equation, tỷ sai phân riêng, partial difference quotient
  • background noise, chugging, hum, tinitus, giải thích vn : tiếng phát ra từ loa bộ khuếch đại do ảnh hưởng của điện từ trường , trường tĩnh điện hay nguồn phần xoay chiều .
  • clang., keng keng (láy, ý liên tiếp)., nghe tiếng chuông keng ngòai cửa, a clang of bell was heard at the gate., tiếng chuông xe đạp keng keng, the bicycle bell sounded "clang, clang".
  • inductor choke, choke coil, giải thích vn : cuộn dây có điện cảm cao dùng để ngăn dòng điện biến thiên , nhưng để điện một chiều không biến thiên đi qua .
  • Thông dụng: thud., Ình ịch (láy, ý liên tiếp) chug., quả dừa rơi ịch một cái xuống đất, the coconut fell with a thud on the ground, tiếng máy chạy ình ịch, the engine chugged on.
  • customer, subscriber, subscriber (to a newsgroup), subscriber, người thuê bao được gọi ưu tiên, priority for called subscriber, tín hiệu ( điện ) của người thuê bao điện thoại bận, subscriber busy signal (electrical), người...
  • compelled, controlled, guided, operated, under control, biến được điều khiển, controlled variable, biến được điều khiển gián tiếp, indirect controlled variable, bộ chỉnh lưu silic được điều khiển, silicon-controlled...
  • controller, giải thích vn : hệ thống công tắc , rơle.. . dùng để kiều khiển đóng hoặc ngắt dòng điện vào thiết bị điện , điều khiển khởi động , đảo chiều quay , hãm hoặc có thể điều chỉnh...
  • choking coil, choking coil, choke coil, giải thích vn : cuộn dây có điện cảm cao dùng để ngăn dòng điện biến thiên , nhưng để điện một chiều không biến thiên đi qua .
  • unruffed, imperturbable., without any trouble, without any fuss, without much ado., Đang nói chuyện có tiếng nổ to nhưng vẫn nghiễm nhiên nói tiếp, to carry on imperturbably one's talk despite a big explosion., Đến chơi nhà bạn...
  • insufficient, không đủ bộ nhớ, insufficient memory, không đủ dữ kiện, insufficient data, không đủ dữ liệu, insufficient data, không đủ tiền bảo chứng, insufficient fund
  • doctor; physician, hãy mời bác sĩ đến ngay!, send for the doctor right now!, Điện thoại mời bác sĩ đến, to phone for a doctor, bác sĩ đang khám bệnh, the doctor is with a patient; the doctor is seeing a patient, chào bác sĩ...
  • linear, biến dạng theo chiều dài, linear strain, biến thiên theo chiều dài, linear variation, biến thiên theo chiều dài dây cáp, linear variation in cables, kích thước theo chiều dài, linear dimension, sự nở theo chiều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top