Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tiền tiêu” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.990) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • center drill, giải thích vn : mũi khoan xoắn có tiết diện hình nón với góc lệch 60o và một lỗ khoét loe miệng dùng để khoan các lỗ ở chính giữa các chi tiết gia công trước khi đưa lên máy [[tiện.]]giải...
  • pulse code, biến điệu mã xung, pulse code modulation, dữ liệu tiếng mã xung, pcvd (pulsecode voice data), dữ liệu tiếng mã xung, pulse code voice data (pcvd), sự điều biến mã xung, pcm (pulsecode modulation), sự điều biến...
  • link control, sự điều khiển liên kết logic, llc (logicallink control), sự điều khiển liên kết logic, logical link control (llc), sự điều khiển liên kết logic cải tiến, enhanced logical link control (ellc), sự điều...
  • priority interrupt, bảng ngắt ưu tiên, priority interrupt table, bộ điều khiển ngắt ưu tiên/bộ điều khiển ngắt có thể lập trình, priority interrupt controller/programmable interrupt controller (pic), mức ngắt ưu tiên,...
  • data entry, data input, data entry, sự nhập dữ liệu nguồn, source data entry, sự nhập dữ liệu tiếng nói, vde (voicedata entry), sự nhập dữ liệu tiếng nói, voice data entry, sự nhập dữ liệu trực tiếp, dde (directdata...
  • prot (o), at first, first, primary, prime, first lien, initial, original, primary, biến đổi đầu tiên về chiều sâu ( địa chấn ), primary downward change, chức năng đầu tiên, primary function, dải dẫn đầu tiên, primary...
  • controlled variable, convection coefficient, biến được điều khiển gián tiếp, indirect controlled variable, giải thích vn : số lượng hoặc điều kiện trong hệ thống điều khiển có thể thay đổi theo hệ thống...
  • fiber optics, fibre optic cable, giải thích vn : một phương tiện truyền dữ liệu bao gồm các sợi thủy tinh , nó chuyển tải ánh sáng thay cho các tín hiệu điện . một dụng cụ phát hiện ở đầu thu sẽ biến...
  • danh từ, coin, piece of money, pay out, currency, money, currency, đồng tiền không đối xứng, biased coin, chứng khoán nhiều loại đồng tiền, multiple currency securities, nâng đỡ đồng tiền, currency backing, ngoại tệ...
  • tiered rate account, giải thích vn : tài khoản tiết kiệm trả lãi suất tính theo tỷ lệ số tiền đầu tư có trong tài khoản . tiêu biểu là số cân đối trong tài khoản càng cao chừng nào thì lãi suất càng...
  • danh từ, quotients, quotient, quotient, quotient, thương số hô hấp, prespiratory quotient, thương số hô hấp, respiratory quotient (rq), thương số protein, protein quotient, thương số thành công, achievement quotient
  • out of phase, giải thích vn : tiếng dùng để chỉ dòng điện xoay chiều và điện thế hoặc hai dòng điện xoay chiều không qua chỉ số tối đa và tối thiểu cùng lúc .
  • analog display, giải thích vn : loại màn hình tiếp nhận các tín hiệu video biến thiên liên tục ở lối vào và có thể tái hiện lại một số lượng màu không hạn chế theo một dải liên tục ; đối lại...
  • analog display, analog monitor, giải thích vn : loại màn hình tiếp nhận các tín hiệu video biến thiên liên tục ở lối vào và có thể tái hiện lại một số lượng màu không hạn chế theo một dải liên tục...
  • Thông dụng: (ít dùng) to fit, to be just right., số tiền tiêu vừa ngám với số tiền tiết kiệm, the expenditure was about equal to the savings., ngam ngám láy ý giảm, to nearly fit, to be about...
  • chopper, electric chopper, giải thích vn : bộ , mạch ngắt quãng dòng điện bằng tiếp điểm chạy hay linh kiện bán dẫn trong các thiết bị biến đổi điện một chiều thành điện xoay chiều , hoặc đổi điện...
  • chopper, giải thích vn : bộ , mạch ngắt quãng dòng điện bằng tiếp điểm chạy hay linh kiện bán dẫn trong các thiết bị biến đổi điện một chiều thành điện xoay chiều , hoặc đổi điện áp của điện...
  • facility, routine, tool, service, mạng vùng tiện ích, facility area network (fan), phương tiện điều khiển tiện ích, ucf (utilitycontrol facility), phương tiện điều khiển tiện ích, utility control facility, phương tiện...
  • ieee (institute of electrical and electronics engineers), giải thích vn : ieee là một tổ chức của nước mỹ chuyên phát triển nhiều loại tiêu chuẩn , trong đó có các tiêu chuẩn về truyền dữ liệu . nó gồm một...
  • automatic controller, giải thích vn : thiết bị liên tục đo giá trị của sô lượng hay điều kiện biến thiên , và tự động điều chỉnh độ lệch so với một giá trị cho trước . xem thêm phần ( hệ thống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top