Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bòi” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.632) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • てんらい - [天雷] - [thiÊn lÔi], かみなり - [雷] - [lÔi], nếu bị sấm (sét) đánh thì sẽ như thế nào?: 雷(稲妻)に打たれたらどうなりますか?, chúng tôi đã bị thức giấc bởi tiếng sấm vang rền...
  • エキスポ, nói đến một cuộc triển lãm expo (triển lãm quốc tế) gần đây nhất, tôi nghĩ ngay tới buổi giới thiệu máy tính ở makuhari: 最近エキスポっていうと、幕張のコンピュータショーのことを思い浮かべるよ,...
  • エキスポ, こくさいはくらんかい - [国際博覧会], nói đến một cuộc triển lãm quốc tế gần đây nhất, tôi nghĩ ngay tới buổi giới thiệu máy tính ở makuhari: 最近エキスポっていうと、幕張のコンピュータショーのことを思い浮かべるよ,...
  • どうきゅうせい - [同級生], クラスメート, có hình như là tom thích một trong những người bạn cùng lớp: どうやらトミー、クラスメートの子が好きらしいのよ, anh ta bị lôi cuốn bởi người bạn...
  • かんせい - [閑静], chúng tôi thấy boronia là nơi sống thật tuyệt vời và tôi chắc rằng anh cũng nhận thấy một không khí yên tĩnh (nhàn tĩnh) và thân thiện: boroniaは住むには素晴らしい場所ですし、閑静で親しみやすい雰囲気にきっと満足されると思います,...
  • エース, khi chơi bài (tú lơ-khơ), tại sao lại gọi người có một đôi Át và một đôi tám là "bàn tay của tử thần" nhỉ?: トランプをする時にどうして1組のエースと1組の8がある手を「死者の手」と呼ぶのはなぜですか?,...
  • ぶべつ - [侮蔑], ふちゅうい - [不注意], けいべつ - [軽蔑], けいぶ - [軽侮], けいし - [軽視], anh ta nói với tôi bằng cái giọng hơi coi thường.: 彼はかすかな侮蔑をもって私に話し掛けた, với...
  • らんぴつ - [乱筆], Ở cuối mỗi bức thư, người nhật có thói quen viết "tôi xin lỗi vì chữ viết xấu và cách hành văn không được chau chuốt": 日本語の手紙では、末文に「乱筆乱文にて失礼します」と書く習慣がある,...
  • もんてい - [門弟], もんかせい - [門下生], こうはい - [後輩], こうせい - [後生] - [hẬu sinh], đảm nhiệm việc hướng dẫn những người vào sau (hậu sinh, hậu bối) trong câu lạc bộ: クラブの後輩の指導に当たる,...
  • やっかい - [厄介], しんせつな - [親切な], しんせつ - [親切], かんこう - [寛厚], không thể nói hết lời cảm ơn đối với người đã đối đãi tử tế, đã giúp đỡ mình.: 親切・援助などに対して人にお礼の言いようもない,...
  • ほどける - [解ける], ぬげる - [脱げる], とける - [解ける], tôi mặc thử một chiếc áo phông vừa khít, thử thì rất đẹp nhưng tôi bối rối vì mãi không cởi được ra.: ぴったりtシャツ、試しに着たはいいけど中中脱げなくて困った。,...
  • えんがい - [塩害] - [diÊm hẠi], loại cây trồng dễ bị hỏng bởi hơi muối (muối ăn): 塩害に影響を受けやすい作物
  • ボイコット, ひんせき - [擯斥] - [tẤn xÍch], はいせき - [排斥], かいがらついほう - [貝殻追放] - [bỐi xÁc truy phÓng], gây nên suy nghĩ bài trừ sự di dân mới: 新たな移民排斥感情を誘発する
  • いましめ - [戒め], chúng ta hãy coi ví dụ của họ làm lời cảnh báo cho mình.: あの人たちの例を見て私たちの戒めとしましょう。, thất bại đó là một lời cảnh báo đáng giá với tôi.: その失敗は私にとってはよい戒めとなった。,...
  • そしょう - [訴訟], kiện tụng bồi thường tổn hại đáng ~ đô la xảy ra đối với ~: ~に対して起こされた_ドルの損害賠償訴訟, kiện cáo đòi bồi thường đối với việc ~: ~に対する損害賠償を求める訴訟,...
  • はっさんする - [発散する], こっそりさる - [こっそり去る], けむる - [煙る], bốc hơi nước: 湯気で煙る, dòng sông bốc hơi sương buổi sáng: 朝もやに煙る川,
  • そしょう - [訴訟], kiện tụng bồi thường tổn hại đáng ~ đô la xảy ra đối với ~: ~に対して起こされた_ドルの損害賠償訴訟, kiện cáo đòi bồi thường đối với việc ~: ~に対する損害賠償を求める訴訟,...
  • おいおい, ねえ, ほら, này này, đừng nói với tôi bạn hoàn toàn tin rằng yakumo koizumi là người nhật đấy: おいおい、まさか小泉八雲が日本人だと思ってたなんて言わないでよ, này này, bạn sẽ...
  • ぎごく - [疑獄], vụ hối lộ (vụ bê bối) chính trị: 政治疑獄, vụ hối lộ (vụ bê bối) đóng tàu: 造船疑獄
  • クラゲ, くらげ, くちけ, sứa có độc: 有毒クラゲ, tôi đã bị sứa châm khi đang bơi: 私は泳いでいる最中にクラゲに刺された, như con sứa: クラゲのような
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top