Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spareness” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • / ´spɛənis /, danh từ, (sự) tiết kiệm; để dành, (sự) thanh đạm; mộc mạc, (sự) để thay thế, (sự) gầy gò,
  • / ´spa:snis /, danh từ, sự thưa thớt, sự rải rác, sự lơ thơ; sự rải mỏng ra, the sparseness of trees on the landscape, sự thưa thớt cây cối trên cảnh quan
  • Danh từ: sự khắc nghiệt; sự ảm đạm, bình dị, không tô điểm, thẳng thắn, (từ cổ, nghĩa cổ) cứng đờ, cứng nhắc, hoàn toàn;...
  • / ə´pa:tnis /,
  • / ´ʃa:pnis /, Xây dựng: độ nét (tiếng nói, hình ảnh), Điện lạnh: độ sắc, Kỹ thuật chung: độ nét, độ rõ, độ...
  • / ´swа:vnis /, như suavity,
  • / 'peilnis /, Danh từ: sự tái đi, hiện tượng làm tái đi; làm nhợt nhạt, xanh xao, hiện tượng làm nhạt (màu), hiện tượng làm lu mờ (ánh sáng); sự nhợt, sự lu mờ,
  • / ´bɛənis /, Danh từ: sự trần trụi, sự trần truồng, sự trơ trụi, sự thiếu thốn, tình trạng nghèo xác nghèo xơ, Cơ khí & công trình: sự trơ...
  • / ´pjuənis /, Danh từ: sự nguyên chất, sự tinh khiết; sự trong lành, sự thanh khiết (không khí, nước..), sự trong trắng, sự trinh bạch, sự đức hạnh, sự thuần chủng, tính...
  • / 'seiʤnis /, danh từ, sự khôn ngoan, tính già giặn, tính chính chắn, Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness...
  • / ə´wɛənis /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , acquaintanceship , alertness , aliveness , appreciation , apprehension , attention , attentiveness...
  • / ´speislis /, tính từ, không có giới hạn, không có bờ bến, vô biên,
  • Tính từ: không có tia lửa; không có tàu lửa, không tia lửa, không đánh lửa,
  • Danh từ: tính chất khan hiếm, tính chất hiếm hoi, Từ đồng nghĩa: noun, defect , deficiency , deficit , inadequacy...
  • / ´sma:tnis /, Danh từ: sự mạnh, sự ác liệt; sự mau lẹ, sự khéo léo, sự tài tình, sự tinh ranh, sự láu cá, vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự, vẻ bảnh bao, vẻ duyên...
  • / ´swɔ:tnis /, danh từ, màu ngăm ngăm đen,
  • / ´seimnis /, danh từ, tính đều đều, tính đơn điệu; tình trạng không thay đổi, tình trạng không có sự đa dạng; tính chất giống như nhau, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ´sɔ:nis /, danh từ, sự nghiêm trọng; tình trạng rất lớn, tình trạng rất nhiều, Từ đồng nghĩa: noun, the soreness of his skin, sự đau nhức ở da của nó, ache , pang , prick , prickle...
  • / 'steilnis /, danh từ, tình trạng cũ; tình trạng ôi, tình trạng chớm thối, tình trạng chớm hỏng (bánh, thịt, trứng...), tính chất cũ rích (tin tức...); sự nhạt nhẽo (câu nói đùa...), tình trạng mụ mẫm...
  • / ´skwɛənis /, danh từ, tính chất để tạo thành góc vuông; tình trạng trực tiếp hướng vào tâm, tính thẳng thắn, tính thật thà, tính trung thực, sự đối diện trực tiếp, tính kiên quyết, tính dứt khoát,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top