Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ slang boldness” Tìm theo Từ (185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (185 Kết quả)

  • / ´bouldnis /, Danh từ: tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ rệt (đường nét; cách hành văn), sự dốc...
  • Danh từ: (viết tắt) sl tiếng lóng, Ngoại động từ: (thông tục) mắng, chửi, rủa, Nội động từ: nói lóng, Kỹ...
  • / ´kouldnis /, Số từ: sự lạnh, sự lạnh lẽo, Kỹ thuật chung: độ làm lạnh, độ lạnh, nhiệt độ thấp, lạnh, Từ đồng...
"
  • / ´bɔ:ldnis /, danh từ, tình trạng hói đầu; (y học) chứng rụng tóc, tình trạng trọc lóc; tình trạng trơ trụi cây vối, đồi...), sự nghèo nàn, sự khô khan, sự tẻ (văn chương...), Từ...
  • / 'i:læη'i:læη /, Danh từ: (thực vật học) cây ngọc lan tây, cây hoàng lan, dầu ilang ilang,
  • Danh từ: (thực vật học) cây ngọc lan tây, hoa ngọc lan tây, dầu ilang-ilang,
  • Danh từ: lời nói đảo (như) ynnep thay cho penny,
  • Danh từ: kiểu nói lóng thay các từ bằng các từ hoặc cụm từ vần với nhau,
  • / stæη /, ngoại động từ,
  • / klæη /, Danh từ: tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại), Ngoại động từ: làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh, Nội động từ:...
  • / sliɳ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng, ná bắn đá, súng cao su, băng đeo (để đỡ một cánh tay.. gẫy), dây quàng, cái quang đeo (để đỡ,...
  • / 'slæηi /, Tính từ: (thuộc) tiếng lóng; điển hình cho tiếng lóng, có chứa đựng tiếng, thích nói lóng, a slangy style, phong cách tiếng lóng
  • / slɑ:nt /, Tính từ: (thơ ca) xiên, nghiêng, Danh từ: dốc, đường dốc; dốc nghiêng, vị trí nghiêng, (thông tục) thành kiến, quan điểm có định kiến,...
  • dầu hoa ngọc lan tây,
  • / 'bæk'slæɳ /, Danh từ: tiếng lóng của anh được tạo bằng cách đảo ngược thứ tự các chữ cái thí dụ: yob thay cho boy,
  • / slʌη /,
  • / slæg /, Danh từ: (kỹ thuật) xỉ (phần còn lại của quặng sau khi lấy kim loại đi), kẻ đĩ thoả (người phụ nữ trông có vẻ không đứng đắn và bị coi (như) là phóng đãng...
  • thạch nghiêng, môi trường thạch nghiêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top