Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Can-xi” Tìm theo Từ (13.656) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.656 Kết quả)

  • (hóa) calcium.
  • high-calcium lime
  • balcony banisters, balcony rail
  • semihydrated calcium sulfate
  • crash barrier
  • hand rail
  • danh từ., balcony, baluster, balustrade, banisters, fence, guard-rail, hand banister, hand guard, hand rail, hand railing, handrail, parapet, protection fence, rail, railing, rampant, safety rail, stand-up rail, taffrail, adjacent, contiguous, neighbo...
  • Thông dụng: danh từ, sealing wax, polish
  • open-worked balustrade
"
  • baluster parapet, guardrail post, post of railing, rail post
  • cromlech
  • raking balustrade
  • railing stanchion
  • bridge railing, parapet, spherical neighbo (u) rhood, spherical neighbourhood
  • guard rail or guardrail, giải thích vn : 1 . lan can được dùng để phân cách các dải giao thông ngược chiều hoặc làm lan can an toàn ở các đoạn đường cong . 2 lan can đặt sát mặt ngoài của thanh ray trong của...
  • baluster post
  • blind balustrade, blink balustrade, guard wall
  • baluster, balustrade, giải thích vn : một hàng cột ngắn ( lan can ) có chóp là các tay [[vịn.]]giải thích en : a row of short columns (balusters) topped by a handrail.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top