Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Can-xi” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.425) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: argentina, argentine, tính từ, người á-căn-đình, argentinian, argentinian
  • soda lime, thủy tinh vôi natri cacbonat, soda-lime glass, giải thích vn : hợp chất của can-xi ôxit với natri hydroxit hay kali hydroxit . nó giống như những hột nhỏ trắng xám rất độc hại và được sử dụng như...
  • calcium chloride, nước muối clorua canxi, calcium chloride brine, nước muối clorua canxi cacl2, calcium chloride brine
  • calcia, calcareous spar, calcite, đá vôi canxi, calcite limestone, giải thích vn : tên hóa học của vôi , là một canxi ôxít hình thành tự nhiên trong đá vôi , san hô , vỏ sò và phân viết ; là một thành phần của...
  • agricultural lime, giải thích vn : vôi(canxi ooxxit , cao ) dùng để cải tạo [[đất.]]giải thích en : lime (calciumoxide, cao) used as a soil conditioner.
  • canadian-airlines international
  • american-owned company
  • can-making machinery
  • american-type crib
  • binding agent, binding material, binding materials, bond, bonding cement, cement, jointing material, matric, matrices, matrix, sticker, chất kết dính hóa học, chemical bond, chất kết dính thạch cao-xi măng puzơlan, gypsum-cement pozzonlana...
  • calcium chloride, calcium chloride (cacl2), nước muối clorua canxi cacl2, calcium chloride brine
  • calcium chloride, bùn canxi clorua, calcium chloride mud
  • calcium chloride, nước muối cacl2, calcium chloride brine, nước muối clorua canxi cacl2, calcium chloride brine
  • softener, scale inhibitor, water softener, chất làm mềm nước cation, cationic softener, giải thích vn : một chất làm giảm độ cứng của nước bằng cách loại bỏ hay giữ lại ion canxi và [[magê.]]giải thích en :...
  • sulfate, sulphate, vitriolic, amoni sunfat, ammonium sulfate, bột giấy sunfat, sulfate pulp, bùn được xử lý canxi sunfat, calcium sulfate treated mud, chất kết dính bền sunfat, sulfate-resistant binder, chì sunfat, lead sulfate, dung...
  • fumed silica, giải thích vn : một chất silicát etyl canxi hóa xuất hiện dưới dạng bột trong suốt , được dùng như chất thay thế cho cacbon den trong việc chế tạo các sản phẩm mờ sáng và để làm đông các...
  • betterton-kroll process, giải thích vn : một quy trình chiết thu thập bitmuth và lọc chì bao gồm bismuth bằng cách thêm canxi hay magiê vào chì nầu [[chảy.]]giải thích en : an extractive process for obtaining bismuth and...
  • sulphate, sulfate, bột giấy sunphat, sulfate pulp, canxi sunphat, calcium sulfate, chì sunphat, lead sulfate, phương pháp bể sunphat mangan ( ii ), manganuos sulfate bath method, sắt sunphat, iron sulfate, sự tấn công của sunphat, sulfate...
  • danh từ., orient, pearl, pearl., chất tạo thành ngọc trai, mother-of-pearl, tup ngọc trai, pearl sinter, đèn ngọc trai, pearl lamp, giải thích vn : vật có dạng cầu , nhẵn , cứng , màu sắc sặc sỡ chứa canxi hoặc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top