Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chưỡng” Tìm theo Từ (17.457) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.457 Kết quả)

  • xem chướng
  • balance account
  • common program, general program
  • danh từ, air propeller, propeller, propelling screw, pinwheel, propeller, chong chóng dẫn động, driving propeller, máy trộn ( kiểu ) chong chóng, propeller mixer, máy trộn kiểu chong chóng ( cánh thẳng ), propeller agitator, ổ...
  • resident program, tsr (terminate-and-stay-resident), bộ nhớ chương trình thường trú, resident program storage, danh sách lựa chương trình thường trú, resident program select list, giải thích vn : là chương trình luôn được...
  • demonstration program
  • common program, reentrant program
  • anti-virus program, anti-virus software
  • method of superposition
  • pooled variance
  • direction finding method
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top