Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chưỡng” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.220) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • belfry, giải thích vn : phần tháp chuông nơi treo [[chuông.]]giải thích en : the part of a steeple in which bells are hung.
  • Thông dụng: to be cracked (chuông), kêu rè, (of bell) to round cracked
  • bell gable, giải thích vn : trong một nhà thờ không có tháp chuông , một thanh giằng đâm xuyên được xây hoặc kéo dài phía trên mái để treo [[chuông.]]giải thích en : in a church having no belfry, a pierced gable that...
  • solarimeter, giải thích vn : thiết bị đo bức xạ mặt trời , gồm một pin nhiệt điện moll nằm trong một ống thủy tinh hình [[chuông.]]giải thích en : an instrument used to measure radiation from the sky; composed of...
  • bell, giếng chìm dạng cái chuông, bell caisson, lò nung dạng cái chuông, bell kiln, mái che dạng cái chuông, bell canopy, mái nhà dạng cái chuông, bell roof, mũ cột dạng cái chuông, bell capital, phao tiêu hình cái chuông,...
  • routine, program segment, đoạn chương trình bên trong, internal routine, đoạn chương trình chính, main routine, đoạn chương trình dịch vụ, service routine, đoạn chương trình diễn dịch, interpretive routine, đoạn chương...
  • Thông dụng: (văn chương) quite far, quite remote, far away., khuất nẻo khơi chừng, out of the way and far away.
  • coding, program creation, programming, sự lập ( chương trình kế hoạch ) xây dựng, programming of construction, sự lập chương trình khối, block programming, sự lập chương trình lồi, convex programming, sự lập chương...
  • program interface, giao diện chương trình điều khiển ảo, vcpi (virtualcontrol program interface), giao diện chương trình điều khiển ảo, virtual control program interface (vcpi), giao diện chương trình-chương trình, program-to-program...
  • account, account note, bản kê chương mục chi tiết, detailed statement of account, bản lược kê chương mục hàng ngày, daily statement of account, chương mục chung, balance account, chương mục chuyển khoản, account transfer,...
  • transformer, bộ biến thế cao tần, radio-frequency transformer, bộ biến thế chuông, bell transformer, bộ biến thế chuông cửa, door bell transformer, bộ biến thế nguồn, power transformer, bộ biến thế thượng, step-up...
  • debugger, chương trình gỡ rối đa năng, universal debugger (udb), phương trình gỡ rối đa năng, udb (universaldebugger), giải thích vn : một trình tiện ích , thường có trong các chương trình thông dịch hoặc biên...
  • umb (upper memory block), giải thích vn : là một khối nhớ trong vùng nhớ trên được dùng cho các trình điều khiển thiết bị và các chương trình thường trú . khối nhớ này được quản lý bởi một chương...
  • system 7, giải thích vn : phiên bản năm 1991 của phần mềm hệ điều hành macintosh . trong số những ưu điểm của system 7 , chúng ta thấy có những cải tiến đối với finder ( hệ quản lý tập tin và chương...
  • precedence (vs), giải thích vn : thứ tự mà theo đó chương trình sẽ thực hiện các phép tính trong một công thức . nói chung , chương trình sẽ thực hiện phép tính lũy thừa ( như ) bình phương một số trước...
  • chronograph, data, epitrochoid epoch, phase, phase ph, era, season, stage, term, time, thời kỳ giữa vụ, off season, thời kỳ nuôi gia súc trong chuồng, housing season, thời kỳ đẻ trứng, egg bearing season, thời kỳ thay thế,...
  • (văn chương,cũ) pen brush (used by scholars).
  • rear detection and ranging system, giải thích vn : hệ thống này sử dụng bộ cảm biến siếu âm đặt ở ba đờ xốc sau để thông báo cho lái xe về các chướng ngại vật phía sau xe và khoảng cách tới chướng...
  • resident program, tsr (terminate-and-stay-resident), bộ nhớ chương trình thường trú, resident program storage, danh sách lựa chương trình thường trú, resident program select list, giải thích vn : là chương trình luôn được...
  • program control, bảng điều khiển chương trình, program control table (pct), bộ điều khiển chương trình, program control unit, chương trình điều khiển chương trình, program control program (pcp), lệnh điều khiển chương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top