Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Choppered” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • có đồng, được bọc đồng,
  • đậy bằng nút,
  • thép tráng đồng,
  • / ´tʃɔpə /, Danh từ: người chặt, người đốn, người bổ, người chẻ (củi...), dao pha, dao bầu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người soát vé, người bấm vé, (điện học) cái ngắt điện,...
  • bình có nút nhám,
  • chai có nút nhám,
  • dây thép bọc đồng,
  • thuốc lá đập,
  • bộ ngắt quãng điện,
  • sợi thủy tinh vụn,
"
  • bộ ngắt quãng điện tử,
  • sóng bị đứt đoạn, sóng bị ngắt, sóng cắt,
  • Danh từ: như meat grinder,
  • chế độ ngắt quãng,
  • tín hiệu ngắt quãng,
  • trục máy đập,
  • máy cắt cáp,
  • bộ ngắt quãng cơ,
  • máy ngắt quãng ánh sáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top