Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dissout” Tìm theo Từ (145) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (145 Kết quả)

  • / di´sent /, Danh từ: sự bất đồng quan điểm, sự bất đồng ý kiến, (tôn giáo) sự không theo nhà thờ chính thống, sự không quy phục nhà thờ chính thống, Nội...
  • / dis'tɔ:t /, Ngoại động từ: vặn vẹo, bóp méo, làm méo mó, bóp méo, xuyên tạc (sự việc...), hình thái từ: Toán & tin:...
  • Nội động từ: nghị luận, bàn luận; bình luận, to dissert upon some subject, nghị luận về vấn đề gì
  • / dis´maunt /, Nội động từ: xuống (ngựa, xe...), Ngoại động từ: cho xuống (ngựa), bắt xuống (ngựa), làm ngã ngựa, khuân xuống, dỡ xuống (từ...
  • Ngoại động từ: nhổ rễ, trục ra khỏi, đuổi ra khỏi (một vị trí nào),
  • Ngoại động từ: hất ra khỏi chỗ ngồi, làm ngã,
  • / di´sekt /, Ngoại động từ: cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc, mổ xẻ, giải phẫu (con vật, thân cây), mổ xẻ, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí,...
  • / ´disəlu:t /, Tính từ: chơi bời phóng đãng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , corrupt , debauched...
  • / dis´pɔ:t /, Danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ): sự tiêu khiển, sự vui đùa, sự chơi đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn, trò vui đùa, trò chơi đùa, trò nô đùa, trò đùa giỡn,
  • / 'diskaunt /, Danh từ: sự bớt giá tiền, sự chiết khấu (do mua số lượng nhiều hoặc trả tiền ngay), tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu, sự trừ hao (về mức độ xác...
  • Thành Ngữ:, discount shop , discount store , discount warehouse, cửa hàng bán giảm giá
  • chiết khấu tổng hợp,
  • sự mất hiệu lực chiết khấu,
  • giá giảm,
  • chuỗi chiết khấu,
  • chiết khấu bán hàng, chiết khấu bán sỉ,
  • tiền các đổi ngoại tệ,
  • chiết khấu (lãi) kép,
  • chiết khấu đặc biệt,
  • chiết khấu mua hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top