Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dissout” Tìm theo Từ (145) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (145 Kết quả)

  • sự tăng thêm mức chiết khấu,
  • trái phiếu chiết tính cao từ đầu,
  • các dịch vụ đường dài giảm giá (công ty),
  • chiết khấu thương phiếu xuất khẩu ngắn hạn,
  • Idioms: to take a story at a due discount, nghe câu chuyện có trừ hao đúng mức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top