Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dunes” Tìm theo Từ (68) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (68 Kết quả)

  • / dju:z /, thuế, lệ phí, phần tiền đóng góp (như hội phí, đoàn phí), phí thủ tục, thuế, tiền phải trả đúng kỳ, tiền thuê, dock dues, thuế bến, harbor dues, thuế cảng, harbour dues, thuế cảng, town-dues,...
  • / dju:n /, Kỹ thuật chung: cồn, đụn cát, Từ đồng nghĩa: noun, hillock , hummock , knoll , ridge , sand drift , sand dune , sand pile , bank , hill , sandbank
"
  • Danh từ: thuế đậu tàu, thuế thả neo,
  • thuế neo tàu, thuế thương bạc,
  • cồn cát lưỡi liềm,
  • / ´dɔk¸dju:s /, như dockage,
  • cồn cát,
  • dãy cồn cát,
  • cát đụn,
  • phí hàng qua ke (của cảng),
  • phí bến, thuế bến tàu,
  • cồn cát di động,
  • phí thường lệ,
  • số hàng đặt trước,
  • đụn cát ven bờ (biển), cồn bờ biển, cồn cát ven bờ biển,
  • cồn phía trước,
  • hội phí, phí đăng ký (gia nhập),
  • thuế hàng vận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top