Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn blackleg” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / ´blæk¸leg /, Danh từ: kẻ phản bội ở lại làm cho chủ (khi các công nhân đình công); kẻ phản bội, kẻ cờ bạc bịp; tay đại bịp (ở trường đua ngựa), Động...
  • Danh từ: xi ra đánh giày, tẩy chay,
  • gra-fit [(khoáng) gra-fit],
  • / blækli /,
  • / ´blækən /, Ngoại động từ: làm đen, bôi đen, bôi nhọ, nói xấu, Nội động từ: Đen lại, tối sẫm lại (nghĩa đen), (nghĩa bóng)), hình...
  • Địa chất: giá khoan (đỡ bằng) khí nén,
  • / ´bæk¸lɔg /, Danh từ: sự ùn đống, phần đơn hàng chưa thực hiện được, Vật lý: sự tồn đọng, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: bàn chải đánh giày,
  • bột đen graphit (đúc),
  • bảo quản dự trữ, bảo quản phần dự trữ,
  • thời đoạn bớt đen,
  • tồn đơn hàng chồng chất, tồn đơn hàng chồng chất (quá nhiều),
  • nhu cầu chưa thỏa mãn,
  • sự chuyển vận thông tin,
  • vê tròn và lót gáy (đóng sách),
  • nhu cầu không thỏa mãn được,
  • đơn đặt hàng tồn đọng (chưa giao), đơn hàng tồn đọng, tồn đơn hàng, tồn số đơn hàng, đơn hàng tồn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top