Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn civet” Tìm theo Từ (193) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (193 Kết quả)

  • / ´sivit /, Danh từ: (động vật học) con cầy hương ( (cũng) civet cat), chất xạ hương,
  • / ´rivit /, Danh từ: Đinh tán, đinh rivê, Ngoại động từ: tán đầu (đinh tán), làm cho bất động; cố định, ghép bằng đinh tán, tập trung (mắt nhìn,...
  • / ´kʌvit /, Ngoại động từ: thèm thuồng, thèm muốn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, aspire to , begrudge , choose...
  • đinh tán chìm, đinh tán đầu chìm,
  • ghép (bằng) đinh tán, tán đinh, đinh tán, rivet (ed) connection, liên kết đinh tán, rivet (ed) connection, mối nối đinh tán, rivet (ed) joint, liên kết đinh tán, rivet (ed) joint, mối nối đinh tán
  • dụng cụ đặt đinh tán,
  • đầu rivê, đầu đinh tán, mũ đinh tán, đầu đinh tán, conical rivet head, đầu đinh tán hình côn, hand-made rivet head, đầu đinh tán làm bằng tay
  • mối nối bằng đinh tán, mối ghép đinh tán, sự liên kết đinh tán,
  • búa dập đinh tán, khuôn tán đinh,
  • thép rivê,
  • đầu tán của đinh, mũ đinh tán, đầu đinh tán, mũ đinh tán,
  • bọc bằng thép lá,
  • mối hàn kiểu đinh tán, mối tán điện,
  • đinh tán xẻ đôi,
  • đinh tán lắp trong xưởng,
  • đinh tán hỗn hợp,
  • đinh tán đầu chìm, đinh tán đầu chìm phẳng, đinh tán mũ chìm,
  • đinh tán bằng nhôm,
  • đinh tán nồi hơi,
  • đinh tán sơ bộ, đinh tán tạm thời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top