Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn comparative” Tìm theo Từ (104) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (104 Kết quả)

  • / kəmˈpærətɪv /, Tính từ: so sánh, tương đối, Danh từ: (ngôn ngữ học) cấp so sánh, từ ở cấp so sánh, Toán & tin:...
  • / koʊˈɒpərətɪv, koʊˈɒprətɪv, koʊˈɒpəˌreɪtɪv /, Nghĩa chuyên ngành: tập thể, Nghĩa chuyên ngành: hợp tác, Từ đồng nghĩa:...
  • bảng so sánh,
  • so sánh tĩnh,
"
  • gõ chẩn so sánh,
  • rabal đối chiếu, rabal tương đối,
  • các báo cáo so sánh,
  • thống kê học so sánh,
  • động vật học so sánh,
  • lợi thế so sánh,
  • các số liệu đối chiếu, các số liệu so sánh,
  • độ dài để so sánh,
  • bệnh học so sánh,
  • giá so sánh, giá cả so sánh,
  • tâm lý học so sánh,
  • phép thử so sánh, thí nghiệm để so sánh, sự thử so sánh,
  • Phó từ: tương đối, comparatively sufficient , comparatively abundant, tương đối đủ, tương đối dồi dào
  • / ´kɔ:pərətiv /, Tính từ: (thuộc) đoàn thể; (thuộc) phường hội,
  • quảng cáo so sánh, sự quảng cáo so sánh,
  • phân tích so sánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top