Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn curler” Tìm theo Từ (2.269) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.269 Kết quả)

  • dao phay lượn góc,
  • sự cắt đường cong,
  • / ´kə:lə /, Danh từ: dụng cụ cuộn tóc,
  • / 'kə:lju: /, Danh từ: (động vật học) chim mỏ nhát, chim dẽ,
  • / ´pə:lə /, Danh từ: (thông tục) cú đánh té nhào, cái đẩy té nhào, cái đâm bổ đầu xuống, to come ( take ) a purler, đâm bổ đầu xuống, cái ngã lộn tùng phèo
  • / ´kʌtlə /, Danh từ: người làm dao kéo; người sửa chữa dao kéo, người bán dao kéo,
  • Danh từ: người chữa (bệnh, thói xấu...), người ướp (cá, thịt)
  • dao phay góc lượn,
  • / kə'riə /, Danh từ: nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp (của một người); đời hoạt động; quá trình phát triển (của một đảng phái, một nguyên tắc), tốc lực; sự chạy nhanh;...
  • / ´ka:tə /, Danh từ: người đánh xe bò, người đánh xe ngựa, Kinh tế: phu khuân vác,
  • Địa chất: thiết bị làm lạnh, tủ lạnh, chất làm lạnh, chất làm nguội,
  • / ´ku:lə /, Danh từ: máy ướp lạnh; thùng làm lạnh, (thông tục) đồ uống ướp lạnh pha rượu, ( the cooler) nhà tù; nhà đá, Cơ khí & công trình:...
  • Danh từ: người xu nịnh, người cầu khẩn, người cầu hôn,
  • / ´kuriə /, Danh từ: người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường) dùng để đặt tên báo, Xây dựng: sứ giả, Kinh...
  • / ´kumbə /, Danh từ: sự làm trở ngại, vật để ngổn ngang choán chỗ, Ngoại động từ: làm trở ngại, làm vướng, gây cản trở, Để ngổn ngang,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top