Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn curler” Tìm theo Từ (2.269) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.269 Kết quả)

  • Danh từ: ( Ê-cốt) mẹ đỡ đầu, bạn gái, Đàn bà, con gái,
  • Danh từ: thuỷ tinh vụn (để nấu lại), kính vỡ,
  • Danh từ: ghế ngà vị quan cao cấp cổ la-mã ngồi,
  • / 'kʌriə /, Danh từ: người sang sửa và nhuộm da (da đã thuộc),
  • / ´hə:dlə /, Danh từ: người làm rào tạm thời, (thể dục,thể thao) vận động viên chạy vượt rào,
  • / ´pulə /, Danh từ: người kéo, vật kéo, máy kéo, ngựa không chịu cương, Cơ - Điện tử: cái vam, dụng cụ tháo, Cơ khí &...
  • Danh từ: kẻ xúi giục (nổi loạn), Ông bầu (nghệ thuật), người bảo trợ, người chăm sóc, người cho bú,
  • / ´kʌplə /, Danh từ: Toán & tin: bộ ghép, Cơ khí & công trình: khớp (nối), móc tự nối (toa xe), Xây...
  • / ´saiklə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) cyclist,
  • / ´koulə /, Danh từ: tàu chở than, người bán than; người cung cấp than,
  • / ´ka:də /, danh từ, người chải len, máy chải len,
  • / ´kɔlə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nước mắt, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) sự tức giận, tính hay cáu, Từ đồng nghĩa: noun, indignation , irateness...
  • / ´fulə /, Danh từ: thợ chuội và hồ vải, fuller's earth, Đất sét dùng vào mục đích như trên, Cơ khí & công trình: khuôn tròn dưới,
  • / ´sʌtlə /, Danh từ: (quân sự) người bán hàng căn tin,
  • / ´pə:sə /, Danh từ: người phụ trách tài vụ, người quản lý (trên tàu thuỷ chở khách), Giao thông & vận tải: thủ quỹ trên tàu (buôn bán trên...
  • Danh từ: người câu rùa, người bắt rùa,
  • gỗ xoắn,
  • / 'bʌtlə /, Danh từ: quản gia, người hầu (giữ hầm rượu, bát đĩa, cốc chén), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top