Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn curler” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.550) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ dao động burler, bộ dao động butler,
  • bệnh loạn chuyển hoá mucopolysaccarit, bệnh hurler,
  • / ´pə:lə /, Danh từ: (thông tục) cú đánh té nhào, cái đẩy té nhào, cái đâm bổ đầu xuống, to come ( take ) a purler, đâm bổ đầu xuống, cái ngã lộn tùng phèo
  • / 'ɔ:zmən /, Danh từ: người chèo thuyền, người bơi thuyền, tay chèo, Từ đồng nghĩa: noun, gondolier , helmsman , rower , sculler
  • / feiθhi:lə /, như faith-curer,
  • Danh từ: (điện) điện xoáy, dòng điện phucô, dòng foucault, dòng điện xoáy, dòng xoáy, eddy-current braking, hãm bằng dòng foucault, eddy-current loss, tổn hao dòng foucault, eddy-current...
  • Phó từ: một cách ấm cúng và thoải mái, gọn gàng và khít khao, they were curled up snugly in bed, chúng nó cuộn lấy nhau ấm cúng trên giừơng,...
  • thị trường các đồng tiền, thị trường tiền tệ, external currency market, thị trường tiền tệ nước ngoài, spot currency market, thị trường tiền tệ giao ngay
  • biến đổi fourier nhanh-fft, phép biến đổi furier nhanh, biến đổi furiê nhanh, phép biến đổi fourier nhanh,
  • / ,æsilə'rændou /, Danh từ, số nhiều accelerandos, accelerandi: (nhạc) sự nhanh lên, Tính từ, phó từ: (nhạc) nhanh lên,
  • dòng điện ngắn mạch, dòng đoản mạch, dòng ngắn mạch, thermal equivalent short-circuit current, dòng điện ngắn mạch quy nhiệt, initial symmetrical short-circuit current, dòng ngắn mạch đối xứng ban đầu, short-circuit...
  • rơle bảo vệ, ancillary protection relay, rơle bảo vệ phụ, bus bar protection relay, rơle bảo vệ thanh cái, current comparison protection relay, rơle bảo vệ (kiểu) so dòng, current difference (protection) relay, rơle (bảo vệ...
  • bệnh u hạt vàng , bệnh schuller-christan,
  • bệnh hand -schuller-chritian,
  • bệnh hand-schuller-christian, bệnh u vàng xương toàn thân,
  • tiếp sóng bằng khe, tiếp sóng kiểu cutler,
  • số nhiều củalentigo,
  • điểm curie, nhiệt độ curie,
  • dòng điện phóng, dòng phóng điện, continuous discharge current, dòng điện phóng liên tục
  • device that produces alternating current, máy phát điện xoay chiều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top