Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fascinate” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • / ´fæsi¸neit /, Ngoại động từ: thôi miên, mê hoặc, quyến rũ, hình thái từ: Xây dựng: mê hoặc, Từ...
  • Động từ: (thông tục) vội vã, Từ đồng nghĩa: verb, bolt , bucket , bustle , dart , dash , flash , fleet , flit ,...
  • / 'fæsineitə /, Danh từ: người thôi miên, người quyến rũ,
  • / 'kælsineit /, Hóa học & vật liệu: canxi hóa, Xây dựng: nung (vôi), Kỹ thuật chung: nung,
  • / 'fæʃietid /, tính từ, (thực vật học) tụ hợp, (động vật học) có vằn, có sọc,
  • / ´væksi¸neit /, Ngoại động từ: (y học) chủng ngừa, tiêm chủng, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, immunize , inject...
  • / 'fæʃii: /, như fascia,
  • / fæ´si:n /, Danh từ: bó cành để làm cừ, Cơ khí & công trình: trồng cây, Xây dựng: bó quạt, Kỹ...
  • gôm caseinat,
"
  • natri caseinat,
  • bó cành cây,
  • bó cành leo,
  • khối xây đệm,
  • mạc hốc mắt, mạc ổ mắt,
  • mặt đường phòng hộ bằng các bó cành cây,
  • rồng nhỏ,
  • rồng nặng,
  • bó cành cây nhúng chìm,
  • kè trồng cây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top