Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn frosted” Tìm theo Từ (381) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (381 Kết quả)

  • / ´frɔstid /, Tính từ: bị băng giá, bị mờ (kính), Điện lạnh: bị kết băng, Kỹ thuật chung: bị đóng băng, đóng băng,...
  • Tính từ: có mặt trước; bày thành một hàng ở phía trước,
  • hoàn thiện bằng lớp sơn mờ,
  • tim phủ xương giá,
  • máy kết đông, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, automatic plate froster [freezing machine], máy kết đông tự động kiểu tấm, bakery froster,...
  • bề mặt phủ băng, bề mặt phủ tuyết,
  • đèn tán quang, đèn mờ,
  • sự đẽo giác (đá), sự đẽo phá (đá),
  • thuỷ tinh mờ, kính mờ, thủy tinh mờ,
  • đường ống bị đông lạnh, đường ống bị phủ tuyết,
"
  • đường ống bị đông lạnh, đường ống bị phủ tuyết,
  • / ´krestid /, tính từ, có biểu tượng riêng, (nói về chim) có mào,
  • hệ kết đông đồ hộp, máy kết đông hộp,
  • máy kết đông cực nhanh, máy kết đông tức thời,
  • máy kết đông nhiều tầng,
  • / ´krʌstid /, Tính từ: có vỏ cứng, bị váng rượu bám, cổ xưa, cổ lỗ; cố chấp; thâm căn cố đế, Xây dựng: được phủ mặt, Kỹ...
  • / frɔgd /, tính từ, có khuy khuyết thùa (áo nhà binh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top