Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn monitoring” Tìm theo Từ (109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (109 Kết quả)

  • / ´mɔnitəriη /, Danh từ: sự định phân, sự kiểm tra, sự kiểm tra định lượng, sự ghi thông báo vô tuyến đị 6 n, Xây dựng: điều khiển [sự...
  • kiểm soát chất lượng không khí,
  • kiểm soát môi trường,
  • sự giám kiểm ô nhiễm,
  • sự giám trắc kế hoạch,
  • sự giám sát bức xạ, sự kiểm tra bức xạ,
"
  • sự giám sát từ xa, sự kiểm soát từ xa, sự giám kiểm từ xa, sự kiểm tra từ xa,
  • hồi tiếp kiểm tra, phản hồi hướng dẫn, liên hệ ngược quan sát, sự liên hệ ngược có điều khiển,
  • dụng cụ kiểm tra,
  • bảng giám sát, bảng kiểm soát, bảng điều khiển,
  • đài (bàn) quan sát,
  • rơle giám sát,
  • đài kiểm chính, đài kiểm thính, đài kiểm soát, mobile monitoring station, đài kiểm soát di động, self-sufficient monitoring station, đài kiểm soát tự trị
  • sự thử nghiệm kiểm tra, thí nghiệm kiểm tra,
  • sự kiểm tra không gian,
  • sự kiểm tra lớp bọc,
  • giám kiểm môi trường, giám sát môi trường,
  • sự giám sát sai hỏng,
  • sự kiểm tra hiệu năng,
  • sự giám sát liên lạc, sự quản đốc liên lạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top