Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nog” Tìm theo Từ (2.738) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.738 Kết quả)

  • Danh từ: khoảng chân trời đôi lúc hé sáng khi có sương mù,
  • / nɔg /, Danh từ: rượu bia bốc (một loại bia mạnh), cái chêm, mảnh chêm (bằng gỗ to bằng viên gạch, (như) loại xây vào tường dể lấy chỗ đóng đinh), gốc cây gãy còn lại,...
"
  • không hoặc,
  • không được,
  • gỗ đệm (trong khối xây),
  • / ´eg¸nɔg /, như egg-flip,
  • đĩa chêm, mảnh chêm,
  • không hoạt động,
  • Thành Ngữ:, not once nor twice, không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn
  • cơ quan phi chính phủ,
  • Thành Ngữ:, now ..., now ..., khi thì..., khi thì.....
  • lệnh không hoạt động, lệnh vô tác,
  • lệnh không hoạt động, lệnh vô tác,
  • / ´nɔn /, bất,
  • / nau /, Phó từ: bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện), trong tình trạng đó,...
  • / kɔg /, Danh từ: (kỹ thuật) răng; vấu, Ngoại động từ: lắp răng (vào bánh xe); làm cho có răng, Nội động từ: Ăn khớp...
  • nitrite,
  • nitrate,
  • Danh từ: (từ lóng) cái đầu, quan to, người quyền quý, người giàu sang, Ngoại động từ (thể dục,thể thao):...
  • / dʒɔg /, Danh từ: cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ; cái đẩy nhẹ, cái hích nhẹ (bằng cùi tay), bước đi chậm chạp, nước kiệu chậm (ngựa), Ngoại động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top