Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn phrenitis” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / fri´naitis /, Danh từ: (y học) viêm cơ hoành, Y học: mê sảng ra viêm cơ hoành,
  • / fri´netik /, như frenetic,
  • / fli´baitis /, Danh từ: (y học) viêm tĩnh mạch, Y học: viêm tĩnh mạch, anemic phlebitis, viêm tĩnh mạch thiếu máu, phlebitis migrans, viêm tĩnh mạch di chuyển,...
  • viêm dương vật,
  • viêm tĩnh mạch xanh đau,
"
  • viêm tĩnh mạch nhiễm khuẩn,
  • viêm tĩnh mạch xoang não,
  • dây thầnkinh hoành,
  • viêm tĩnh mạch tái phát,
  • viêm tĩnh mạch di chuyển,
  • viêm tĩnh mạch xoang não,
  • viêm tĩnh mạch tắc,
  • viêm tĩnh mạch dính,
  • viêm tĩnh mạch sản,
  • viêm tĩnh mạch di chuyển,
  • viêm tĩnh mạch dính,
  • viêm tĩnh mạch thiếu máu,
  • viêm tĩnh mạch tắc,
  • viêm tĩnh mạch gút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top